|
THƯ MỤC THÔNG BÁO SÁCH MỚI
|
|
133 - ĐỀ TÀI CỤ THỆ VỀ CẬN TÂM LÝ VÀ THUYẾT HUYỀN BÍ
|
|
001. Chu dịch thần đoán : Dự đoán nghề nghiệp / Gia Linh. - H. : Văn hoá thông tin, 2012. - 390 tr. ; 24 cm. - (Đồ giải) Sách tặng 133 - VL 8937/M 6094/M 6095
|
|
152.4 - CẢM XÚC
|
|
002. Muôn vạn thắc mắc trong tình yêu / Thủy Tiên tuyển chọn. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 122 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 152.41 - M 9177/M 9180
|
|
158 - TÂM LÝ HỌC ỨNG DỤNG
|
|
003. Chiến thắng trò chơi cuộc sống / Adam Khoo ; Uông Xuân Vy, Trần Đăng Khoa, Vi Thảo Nguyên, Bùi H. Thanh Dung dịch. - H. : Phụ nữ, 2015. - 290 tr. ; 24 cm. - (Bất kỳ ai cũng có thể...) Sách bổ sung 158 - M 7648/M 7649
|
|
170 - ĐẠO ĐỨC HỌC (TRIẾT HỌC VỀ LUÂN LÝ)
|
|
004. Nhân cách đạo đức Hồ Chí Minh - Giá trị và sức lan tỏa / Phạm Ngọc Anh c.b. - H. : Dân trí, 2016. - 331 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 170 - M 7980/M 7910
|
|
302 - TƯƠNG TÁC XÃ HỘI
|
|
005. Gương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu : (2012 - 2014) / Ngọc Anh. - H. : Thanh Niên, 2015. - 279 tr. ; 19 cm Sách tặng 302 - Vv 4950/M 5852
|
|
305.4 - PHỤ NỮ
|
|
006. Quan điểm của Đảng, Nhà nước và Chủ tịch Hồ Chí Minh về phụ nữ và công tác phụ nữ. - H. : Phụ nữ, 2012. - 319 tr. ; 19 cm Sách tặng 305.4 - M 7419
|
|
320.1 - NHÀ NƯỚC
|
|
007. Hoàng Sa - Trường Sa trong tâm thức Việt Nam / Lưu Văn Lợi, Kim Quang Minh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2015. - 303 tr. ; 21 cm Sách tặng 320.1509597 - M 9288/M 9296
|
|
324.2 - ĐẢNG PHÁI CHÍNH TRỊ
|
|
008. Giáo dục lý tưởng và đạo đức cách mạng cho thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay / Dương Tự Đam. - H. : Thanh Niên, 2015. - 98 tr. ; 19 cm Sách tặng 324.2597 - Vv 4951/M 3068/M 5107
|
|
009. Trách nhiệm với con người / Hoàng Phong. - H. : Thanh Niên, 2015. - 257 tr. ; 19 cm Sách tặng Gồm những ghi chép của nhà báo Hoàng Phong về hoạt động của Đoàn thanh niên, gương mặ trẻ của thành phố mang tên Bác một đội quân tràn đầy sức sống, niềm tự hào của nhân dân thành phố, đội ngũ thanh niên xung phong đầy nhiệt huyết... 324.2597 - Vv 4952/M 6203/M 5108
|
|
342 - LUẬT HIẾN PHÁP VÀ LUẬT HÀNH CHÍNH
|
|
010. Bộ luật tố tụng hành chính. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 315 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 342.0602632 - M 10334/M 7692
|
|
011. Tìm hiểu luật bầu cử đại biểu quốc hội và dại biểu hội đồng nhân dân / Hà Phương tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2015. - 100 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 342.59707 - Vv 4962/M 7988/M 7986
|
|
349 - LUẬT CỦA KHU VỰC HÀNH CHÍNH, VÙNG, KHU VỰC KINH TẾ XÃ HỘI, TỔ CHỨC LIÊN CHÍNH PHUR THUỘC KHU VỰC CỤ THỂ
|
|
012. So sánh bộ luật dân sự năm 2005 và bộ luật dân sự năm 2015 / Nguyễn Thị Thúy Hà. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 593 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 349.597 - M 7979
|
|
364.1 - TỘI HÌNH
|
|
013. Tư tưởng Hồ Chí Minh về phòng, chống tham nhũng / Bùi Mạnh Cường, Đỗ Thi Quyên. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 359 tr. ; 21 cm Sách tặng Cuốn sách bao gồm các bài viết, bài nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện tư tưởng của Người về công tác phòng, chống tham nhũng ở nước ta 364.1323 - M 6112/M 6090
|
|
394 - PHONG TỤC CHUNG
|
|
014. Hội làng Việt Nam / Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý đồng c.b. - H. : Nxb. Thời đại, 2015. - 999 tr. ; 24 cm Sách tặng Sơ lược địa lý, nguồn gốc, thực trạng, chức năng, ý nghĩa cũng như những nét đặc trưng của một số hội làng cổ truyền Việt Nam: hội làng tỉnh An Giang, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Ninh... 394.269597 - M 7731
|
|
015. Lễ hội Việt Nam / Vũ Thụy An b.s.. - H. : Thanh Niên, 2015. - 418 tr. ; 21 cm Sách tặng 394.269597 - VL 8932/M 5772/M 5839
|
|
398 - VĂN HOÁ DÂN GIAN
|
|
016. Alađanh và cây đèn thần / Nhiều tác giả ; Ngô Văn b.d.. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 20 tr. ; 18 cm. - (Truyện cổ tích thế giới) Sách bổ sung 398.2 - TN 10847/M 572
|
|
017. Alibaba và bốn mươi tên cướp / Ngô Văn b.d. ; nhiều tác giả. - H. : Dân trí, 2016. - 20 tr. ; 18 cm. - (Truyện cổ tích thế giới) Sách bổ sung 398.2 - TN 10936
|
|
018. Alibaba và bốn mươi tên cướp / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10839/M 2500
|
|
019. Alibaba và bốn mươi tên cướp / Nhiều tác giả ; Ngô Văn b.d.. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 20 tr. ; 18 cm. - (Truyện cổ tích thế giới) Sách bổ sung 398.2 - TN 10846
|
|
020. Ba chú lợn con / Hemma ; dịch: Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10850/M 2209
|
|
021. Bà chúa tuyết / Hemma ; dịch: Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10842/M 343
|
|
022. Bà chúa tuyết / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10836/M 9923
|
|
023. Bạch Tuyết và hồng hoa / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10838/M 2499
|
|
024. Ca dao tục ngữ Việt Nam / Đặng Thiên Sơn tuyển chọn. - H. : Dân trí, 2016. - 149 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 398.809597 - M 7911/M 7912
|
|
025. Cây khế / Tranh : Phạm Ngọc Tuấn tranh ; lời : Vũ Kim Dung. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc) Sách bổ sung 398.209597 - TN 10857/M 2201
|
|
026. Chú lính chì dũng cảm / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10830/M 2472
|
|
027. Chú mèo đi hia / Hemma ; dịch: Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10853/M 2206
|
|
028. Cô bé bán diêm / Nhiều tác giả ; Ngô Văn b.d.. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 20 tr. ; 18 cm. - (Truyện cổ tích thế giới) Sách bổ sung 398.2 - TN 10849/M 323
|
|
029. Cô gái chăn ngỗng / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10831/M 2471
|
|
030. Cô kể bé nghe truyện cổ tích loài vật / Nhâm Hà Vân s.t, b.s. - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí, 2016. - 155 tr. ; 21 cm + CD Sách bổ sung 398.2 - M 2957/TN 10794
|
|
031. Con chim xanh / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10832/M 2077
|
|
032. Công chúa ngủ trong rừng / Nhiều tác giả ; Ngô Văn b.d.. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 20 tr. ; 18 cm. - (Truyện cổ tích thế giới) Sách bổ sung 398.2 - TN 10848/M 522
|
|
033. Đồng tiền vạn lịch / Tranh : Phạm Ngọc Tuấn ; lời : Vũ Kim Dung. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc) Sách bổ sung 398.209597 - TN 10854/M 2203
|
|
034. Hansel và Gretel / Hemma ; dịch: Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10840/M 81
|
|
035. Hoàng tử ếch / Nhiều tác giả ; Ngô Văn b.d.. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 20 tr. ; 18 cm. - (Truyện cổ tích thế giới) Sách bổ sung 398.2 - TN 10845
|
|
036. Hoàng tử ếch / Nhiều tác giả ; Ngô Văn biên dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 20 tr. ; 18 cm. - (Truyện cổ tích thế giới) Sách bổ sung 398.2 - TN 10935
|
|
037. Một đòn chết bảy / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10833/M 2074
|
|
038. Nàng tiên cá / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10835/M 2083
|
|
039. Những nhạc công thành Breme / Hemma ; dịch: Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10843/M 571
|
|
040. Những nhạc công thành Breme / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10834/M 1725
|
|
041. Sọ Dừa / Tranh : Phạm Ngọc Tuấn tranh ; lời : Vũ Kim Dung. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc) Sách bổ sung 398.209597 - TN 10856/M 2200
|
|
042. Sói và bảy chú dê con / Hemma ; dịch: Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10851/M 2208
|
|
043. Sự tích cá he / Tranh : Phạm Ngọc Tuấn ; lời : Vũ Kim Dung. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Sự tích các con vật) Sách bổ sung 398.2 - TN 10844/M 90
|
|
044. Sự tích chim cuốc / Tranh : Phạm Ngọc Tuấn tranh ; lời : Vũ Kim Dung. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Sự tích các con vật) Sách bổ sung 398.2 - TN 10860/M 2191
|
|
045. Sự tích con dã tràng / Tranh : Phạm Ngọc Tuấn tranh ; lời : Vũ Kim Dung. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Sự tích các con vật) Sách bổ sung 398.2 - TN 10859/M 2197
|
|
046. Sự tích con muỗi / Phạm Ngọc Tuấn tranh ; Vũ Kim Dung lời. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Sự tích các con vật) Sách bổ sung 398.2 - TN 10861/M 2190
|
|
047. Sự tích con sam / Phạm Ngọc Tuấn tranh ; Vũ Kim Dung lời. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Sự tích các con vật) Sách bổ sung 398.2 - TN 10862/M 89
|
|
048. Tấm cám / Tranh : Phạm Ngọc Tuấn tranh ; lời : Vũ Kim Dung. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc) Sách bổ sung 398.209597 - TN 10858/M 2192
|
|
049. Thạch Sanh / Tranh : Phạm Ngọc Tuấn ; lời : Vũ Kim Dung. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 15 tr. ; 21 cm. - (Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc) Sách bổ sung 398.209597 - TN 10855/M 2202
|
|
050. Tóc vàng và gia đình gấu / Hemma ; dịch: Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10841/M 80
|
|
051. Tom ngón tay cái / Nhiều tác giả ; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 10 tr. ; 18 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10837/M 2503
|
|
052. Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất / Ngân Hà tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2016. - 254 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 398.209597 - M 2955/TN 10796
|
|
053. Truyện Trạng cười Việt Nam / Đức Anh s.t, tuyển chọn. - Tái bản lần 2. - H. : Dân trí, 2016. - 375 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 398.709597 - M 8942/M 8984
|
|
054. Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam tinh tuyển / Đặng Hà Linh tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 205 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 398.809597 - M 2037/M 2039
|
|
055. Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam về cảnh đẹp quê hương đất nước / Đặng Hà Linh tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 183 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 398.809597 - M 2860/M 2498
|
|
056. Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam về kinh nghiệm sản xuất / Đặng Hà Linh tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 199 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 398.809597 - M 2486/M 2488
|
|
057. Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam về kinh nghiệm ứng xử / Đặng Hà Linh tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 213 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 398.809597 - M 3046/M 2857
|
|
058. Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam về tình cảm gia đình / Đặng Hà Linh tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 214 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 398.809597 - M 2858/M 2036
|
|
059. Tuyển tập truyện cổ tích nổi tiếng thế giới / Diệu Anh tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2016. - 251 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 398.2 - M 2956/TN 10795
|
|
060. Vịt con xấu xí / Hemma ; dịch: Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách vườn cổ tích) Sách bổ sung 398.2 - TN 10852/M 2207
|
|
428 - CÁCH SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHUẨN (NGÔN NGỮ HỌC QUY CHUẨN) NGÔN NGỮ HỌC ỨNG DỤNG
|
|
061. Công phá 99 đề thi THPT quốc gia bộ đề thi mới nhất tiếng Anh : Theo cấu trúc đề minh họa của Bộ giáo dục và đào tạo / Nguyễn Thanh Hoàng, Hoàng Thanh Ngân. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 398 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 1 428.0076 - M 6275/M 6470
|
|
062. Ngôi sao nhỏ = Little star / Hồng Lam, Hà Mi b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 31 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 428 - M 2863
|
|
063. Tình bạn = Friendship / Hà Mi, Hồng Lam b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 31 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 428 - M 2961
|
|
064. Tình bạn = Friendship / Hà Mi, Hồng Lam b.s.. - H. : Dân trí, 2016. - 30 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 428 - TN 10799
|
|
495 - NGÔN NGỮ ĐÔNG Á VÀ ĐÔNG NAM Á NGÔN NGỮ HÁN-TẠNG
|
|
065. Chuyện chữ nghĩa của ông cha / Trần Bảo Hưng. - H. : Lao động, 2015. - 119 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 495.9220141 - M 7443/M 7473
|
|
550 - NHỮNG KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT
|
|
066. Loài người và hành tinh xanh / Hàn Đức Viêm b.s. - H. : Lao động, 2016. - 207 tr. ; 21 cm Sách bổ sung Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về trái đất, sự sống và nhân loại như: Đại dương, sự hình thành các châu lục, sự sống và những hiểm họa khôn lường, biến đổi khí hậu, sự phát triển dân số, nguồn lương thực nuôi sống con người, nguồn nước với cuộc sống... 550 - M 7962/M 7963
|
|
641 - THỨC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG
|
|
067. 100 món ăn ngon miệng dễ làm / Vân Anh s.t, b.s. - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí, 2016. - 279 tr. ; 15 cm Sách bổ sung 641.8 - M 7891/M 7730
|
|
068. Các món chè và bánh truyền thống / Vân Anh s.t, b.s. - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí, 2016. - 147 tr. ; 18 cm Sách bổ sung 641.8 - M 2055
|
|
790.2 - NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN NÓI CHUNG
|
|
069. Cơ sở văn hóa của nghệ thuật biểu diễn Việt Nam / Trần Trí Trắc. - H. : Sân Khấu, 2015. - 379 tr. ; 21 cm Sách tặng 790.209597 - M 6100/M 8992
|
|
070. Quản lý hoạt động nghệ thuật biểu diễn trong cơ chế thị trường / Lê Thị Hoài Phương. - H. : Sân Khấu, 2016. - 292 tr. ; 21 cm Sách tặng 790.2068 - M 7735/M 7734
|
|
792 - TRÌNH DIỄN SÂN KHẤU
|
|
071. Cải lương bắc trong tiếp biến văn hóa / Trần Thị Minh Thu. - H. : Sân Khấu, 2015. - 322 tr. ; 21 cm Sách tặng 792.5095973 - M 9153
|
|
072. Cảm hứng sáng tạo : Tiểu luận công trình - đề tài nhánh của các công trình - đề tài cấp viện, cấp thành phố, cấp bộ, cấp nhà nước / Tất Thắng. - H. : Sân Khấu, 2016. - 1040 tr. ; 21 cm Sách tặng 792 - M 8938/M 8933
|
|
073. Con đường phát triển của chèo / Trần Đình Ngôn. - H. : Sân Khấu, 2014. - 203 tr. ; 21 cm Sách tặng 792.509597 - VL 8925/M 5673/M 5665
|
|
074. Diện mạo sân khấu - Nghệ sĩ và tác phẩm : Tiểu luận nghiên cứu / Tất Thắng. - H. : Sân Khấu, 2014. - 782 tr. ; 21 cm Sách tặng 792.09597 - VL 8944
|
|
075. Diện mạo sân khấu nghệ sĩ và tác phẩm : Tiểu luận nghiên cứu / Tất Thắng. - H. : Sân Khấu, 2014. - 784 tr. ; 21 cm Sách tặng 792.09597 - M 5993/M 5359
|
|
076. Nghệ thuật chèo trong thời đại mới / Trần Minh Phượng. - H. : Sân Khấu, 2015. - 250 tr. ; 21 cm Sách tặng 792.509597 - M 8991
|
|
077. Nghệ thuật múa trong chèo truyền thống / Trần Lan Hương. - H. : Sân Khấu, 2014. - 130 tr. ; 21 cm Sách tặng Trình bày về vai trò của múa trong sân khấu chèo và các tính chất cơ bản của múa chèo; những nguyên tắc cơ bản trong các dạng thức múa chèo; hệ thống các động tác cơ bản trong múa chèo được rút ra từ sân khấu chèo truyền thống. 792.509597 - VL 8926/M 6782/M 6781
|
|
078. Sân khấu Việt Nam / Vũ Quang Vinh. - H. : Sân Khấu, 2014. - 724 tr. ; 21 cm Sách tặng 792.09597 - VL 8930/M 6064/M 5821
|
|
079. Trương Viên : Chèo cổ / Trần Việt Ngữ s.t. khảo cứu. - H. : Sân Khấu, 2014. - 456 tr. ; 21 cm Sách tặng 792.509597 - VL 8921/M 5726/M 5743
|
|
813 - TIÊU THUYẾT MỸ BẰNG TIẾNG ANH
|
|
080. Không lối thoát : Tiểu thuyết / A. M. Macdonald ; Khang Vinh dịch. - H. : Văn học, 2012. - 714 tr. ; 21 cm 813 - M 6096
|
|
823 - TIỂU THUYẾT ANH
|
|
081. Quyền lực thứ tư = The fourth estate / J. Archer ; Nguyễn Thành Châu, Nguyễn Vũ Cẩm Tú dịch. - H. : Văn học, 2011. - 747 tr. ; 21 cm 823 - M 6177
|
|
891 - VĂN HỌC ĐÔNG ÂU - ÂU VÀ CELT
|
|
082. O, Mari! : Tiểu thuyết / R. Enghibarian ; Nguyễn Thị Như Nguyện, Lương Nghĩa, Hoàng Thúy Toàn dịch. - H. : Văn học, 2016. - 454 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 891.73 - M 7644/M 7643
|
|
895 - VĂN HỌC ĐÔNG Á VÀ ĐÔNG NAM Á VĂN HỌC HÁN- TẠNG
|
|
083. Ai vĩ đại nhất / Vũ Điền ; Minh họa: Cát Lực ; Dịch: Lê Hải Yến. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10786/M 434
|
|
084. Âm láy ma quỷ : Tiểu thuyết / Tô Mịch ; Lương Hiền dịch. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 417 tr. ; 21 cm Sách bổ sung Tập 2 895.13 - M 7659/M 7689
|
|
085. Âm láy ma quỷ : Tiểu thuyết / Tô Mịch ; Lương Hiền dịch. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 418 tr. ; 21 cm Sách bổ sung Tập 1 895.13 - M 7694/M 7693
|
|
086. Ánh mắt ; Ngơ ngẩn mùa xuân : Tập truyện ngắn / Bùi Hiển. - H. : Hội nhà văn, 2014. - 371 tr. ; 21 cm. - (Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước) Sách tặng 895.922334 - VL 8940
|
|
087. Asari cô bé tinh nghịch 100 : Truyện tranh / Mayumi Muroyama ; người dịch : Rin. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.100 895.63 - TN 10867/TN 10868
|
|
088. Asari cô bé tinh nghịch 98 : Truyện tranh / Mayumi Muroyama ; người dịch : Rin. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.98 895.63 - TN 10863/TN 10864
|
|
089. Asari cô bé tinh nghịch 99 : Truyện tranh / Mayumi Muroyama ; người dịch : Rin. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.99 895.63 - TN 10865/TN 10866
|
|
090. Asori cô bé tinh nghịch : Từ tập 98 đến tập 100 / Mayumi Muroyama ; Rin dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 2949/M 3039/M 3070/M 2948/M 2951
|
|
091. Bài ca Điện Biên / Tất Đạt, Lưu Quang Thuận, Lê Đăng Thành, Phạm Văn Quý. - H. : Sân Khấu, 2014. - 340 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.9222008 - VL 8920/M 5738
|
|
092. Basara : Từ tập 26 đến tập 27 / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 2075/M 2318/M 2076/M 2085
|
|
093. Basara 26 : Truyện tranh / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.26 895.63 - TN 10941/TN 10942
|
|
094. Basara 27 : Truyện tranh / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.27 895.63 - TN 10943/TN 10944
|
|
095. Bay cùng cánh sóng / Châu Hà. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 251 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 2987/M 2766
|
|
06. Bến lở : Tiểu thuyết / Triệu Bôn. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 247 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922334 - M 6517
|
|
097. Biên cương thăm thẳm : Truyện ngắn / Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Bản, Viễn Sơn... ; Phạm Hồng Thái tuyển chọn. - H. : Văn học, 2016. - 278 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 3028/M 3029
|
|
098. Bỏ bỉm : Truyện cổ tích thời hiện đại / Phạm Việt Long. - H. : Dân trí, 2016. - 216 tr. ; 21 cm. - (Bi bi và mặt đen) Sách bổ sung 895.92234 - M 7420/M 8978
|
|
099. Cái nhìn : Chân dung và tạp văn / Đức Hậu. - H. : Lao động, 2016. - 297 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92209 - M 9152/M 9154
|
|
100. Canh bạc tình yêu : Tiểu thuyết / Kim Bính ; Dennis Q. dịch. - H. : Văn học, 2015. - 647 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.13 - M 7620/M 6118
|
|
101. Chạm : Tập thơ / Trần Lệ Chiến. - H. : Dân trí, 2016. - 126 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92214 - M 6116/M 6113
|
|
102. Chân ngắn sao phải xoắn! / Huyền Lê. - Tái bản lần 3. - H. : Dân trí, 2016. - 356 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8982/M 9014
|
|
103. Chie - Cô bé hạt tiêu : Từ tập 61 đến tập 67 / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 2165/M 2059/M 2060/M 2061/M 2051/M 2859/M 490/M 480/M 474/M 475/M 471/M 470/M 107/M 96
|
|
104. Chiến thắng sông Lô : Ký sự / Phạm Đức Hóa, Đỗ Chí. - H. : Dân trí, 2016. - 159 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 7728/M 7727
|
|
105. Chú cừu mưu trí / Vũ Điền ; Minh họa: Cát Lực ; Dịch: Lê Hải Yến. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10791/M 316
|
|
106. Chú hươu may mắn / Vũ Điền ; Minh họa: Cát Lực ; Dịch: Lê Hải Yến. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10789/M 373
|
|
107. Chú lừa thông minh / Vũ Điền ; Minh họa: Cát Lực ; Dịch: Lê Hải Yến. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10790/M 491
|
|
108. Chuồn chuồn cắn rốn : Truyện cổ tích thời hiện đại / Phạm Việt Long. - H. : Dân trí, 2016. - 204 tr. ; 21 cm. - (Bi bi và mặt đen) 895.92234 - M 10023/M 10024
|
|
109. Chuyện gia đình những người nổi tiếng / Dương Kỳ Anh. - H. : Văn học, 2015. - 343 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 2958/M 2959
|
|
110. Chuyện tình trong chiến tranh : Tập truyện / Nguyễn Phúc Ấm. - H. : Lao động, 2016. - 293 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 10020/M 10021
|
|
111. Cô gái có nốt ruồi son : Tuyển văn xuôi / Xuân Mai. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 287 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92234 - VL 8927/M 5674
|
|
112. Cửa sổ mùa đông / Bình Nhân, Huệ Hương, Châu An... ; Nguyễn Nga tuyển chọn. - H. : Dân trí, 2016. - 216 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 895.922840808 - M 7961/M 7955
|
|
113. Đá thiêng : Tập truyện ngắn / Vân Hạ. - H. : Nxb. Hà Nội, 2016. - 192 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7690/M 7691
|
|
114. Danh nhân trong lịch sử cách mạng Việt Nam : Truyện danh nhân / Vũ Thanh Sơn. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 278 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 7480/M 7890
|
|
115. Darwin hóm hỉnh / Vũ Điền ; Minh họa: Cát Lực ; Dịch: Lê Hải Yến. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10792/M 150
|
|
116. Đây biển Việt Nam : Thơ và trường ca về biển đảo Việt Nam / Phạm Đình Ân, Nguyễn Việt Chiến, Trần Phú Cường.... - H. : Phụ nữ, 2015. - 312 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.9221008 - M 9297/M 9138
|
|
117. Đi tìm chân lý nghệ thuật : Lý luận phê bình / Hà Minh Đức. - H. : Hội nhà văn, 2014. - 367 tr. ; 21 cm. - (Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước) Sách tặng 895.92209 - VL 8939
|
|
118. Điều ấy đã xảy ra : Truyện và ký chọn lọc / Hào Vũ. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 298 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.9223 - VL 8934/M 5663/M 5769
|
|
119. Điều kì diệu quanh ta : Những câu cuyện giản dị, ý nghĩa, lạc quan, đầy nghị lực của cô gái hàng ngày phải chạy thận để sống / Trần Phương Nhung. - H. : Dân trí, 2016. - 252 tr. ; 21 cm. - (Quà tặng cuộc sống) Sách bổ sung 895.92234 - M 7715/M 7714
|
|
120. Dòng suối dân ca : Truyện ngắn / Mã A Lềnh. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 366 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.922334 - VL 8938
|
|
121. Dòng suối dân ca : Truyện ngắn chọn lọc / Mã A Lềnh. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 366 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.922334 - M 5940
|
|
122. Đứng giữa heo may : Tập truyện ngắn / Nguyễn Văn Học. - H. : Nxb. Hà Nội, 2016. - 211 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7737/M 7736
|
|
123. Đường của chính mình / Vũ Điền ; Cát Lực m. h. ; dịch : Lê Hải Yến. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10785/M 7258
|
|
124. Fuku tinh quái : 5 tập / Konata Kanata ; Đạm Nguyệt dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 168 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 9924/M 2195/M 2198/M 2199/M 1988/M 1724/M 2212/M 2211/M 2210/M 2149
|
|
125. Giã từ : Tiểu thuyết / Phạm Việt Long. - H. : Dân trí, 2011. - 410 tr. ; 21 cm 895.9223 - M 6175/M 6204
|
|
126. Gương sáng soi chung : Truyện danh nhân / Vũ Thanh Sơn. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 267 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 6114/M 6101
|
|
127. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 10 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.10 : Vầng trăng ló rạng 895.63 - TN 10956/TN 10957
|
|
128. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 11 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.11 : Phía trên 895.63 - TN 10959/TN 10958
|
|
129. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 12 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.12 : Trận đấu bắt đầu 895.63 - TN 10960/TN 10961
|
|
130. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 7 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.7 : Chuyển biến 895.63 - TN 10952/TN 10953
|
|
131. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 8 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.8 : Vị vua không cô độc 895.63 - TN 10951
|
|
132. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 9 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.9 : Trận đấu bắt đầu 895.63 - TN 10954/TN 10955
|
|
133. Haikyu!! - Chàng khổng lồ tí hon : Từ tập 7 đến tập 12 / Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 208 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 1885/M 1878/M 1123/M 1099/M 198/M 93/M 1018/M 1014/M 1097/M 1019/M 1877
|
|
134. Hành trình u linh giới : Từ tập 9 đến tập 14 / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch ; Liên Vũ hiệu đính. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 2189/M 2163/M 1/M 3042/M 3043/M 3044/M 2477/M 2475/M 5/M 2/M 4
|
|
135. Hành trình u linh giới 10 : Truyện tranh / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) Sách bổ sung T.10 : Không thể tha thứ 895.63 - TN 10924/TN 10925
|
|
136. Hành trình u linh giới 11 : Truyện tranh / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) Sách bổ sung T.11 : Hấp thu hay bị hấp thu 895.63 - TN 10926/TN 10927
|
|
137. Hành trình u linh giới 12 : Truyện tranh / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) Sách bổ sung T.12 : Trận đấu quyết định 895.63 - TN 10939/TN 10940
|
|
138. Hành trình u linh giới 13 : Truyện tranh / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) Sách bổ sung T.13 : Những kẻ thừa kế di nguyện 895.63 - TN 10928/TN 10929
|
|
139. Hành trình u linh giới 14 : Truyện tranh / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) Sách bổ sung T.14 : Quá khứ đẫm mãu 895.63 - TN 10930
|
|
140. Hành trình u linh giới 9 : Truyện tranh / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) Sách bổ sung T.9 : Thử thách khốc liệt 895.63 - TN 10937/TN 10938
|
|
141. Hẹn em ngày nắng / Mai Mei. - H. : Dân trí, 2016. - 260 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9184/M 8153
|
|
142. Hikaru - Kì thủ cờ vây : Từ tập 3 đến tập 8 / Yumi Hotta ; Takeshi Obata minh họa ; Kou Project nhóm dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 9931/M 454/M 494/M 1109/M 2997/M 2118/M 2773/M 2772/M 2756/M 2827/M 2776/M 2815
|
|
143. Hikaru - Kì thủ cờ vây 3 : Truyện tranh / Yumi Hotta nguyên tác ; Takeshi Obata họa sĩ ; Kou Project nhóm dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.3: Khúc dạo đầu 895.63 - TN 10760/TN 10761
|
|
144. Hikaru - Kì thủ cờ vây 4 : Truyện tranh / Yumi Hotta nguyên tác ; Takeshi Obata họa sĩ ; Kou Project nhóm dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.4: Ảo ảnh siêu phàm 895.63 - TN 10762/TN 10763
|
|
145. Hikaru - Kì thủ cờ vây 5 : Truyện tranh / Yumi Hotta nguyên tác ; Takeshi Obata họa sĩ ; Kou Project nhóm dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.5 : Khởi động 895.63 - TN 10764/TN 10765
|
|
146. Hikaru - Kì thủ cờ vây 6 : Truyện tranh / Yumi Hotta nguyên tác ; Takeshi Obata họa sĩ ; Kou Project nhóm dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 212 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.6 : Kì thi tuyển viện sinh 895.63 - TN 10766/TN 10767
|
|
147. Hikaru - Kì thủ cờ vây 7 : Truyện tranh / Yumi Hotta nguyên tác ; Takeshi Obata họa sĩ ; Kou Project nhóm dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.7: Giải sư tử chiến 895.63 - TN 10768/TN 10769
|
|
148. Hikaru - Kì thủ cờ vây 8 : Truyện tranh / Yumi Hotta nguyên tác ; Takeshi Obata họa sĩ ; Kou Project nhóm dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.8 : Vòng loại 895.63 - TN 10770/TN 10771
|
|
149. Họ cùng thời với những ai ; Trùng tu : Tiểu thuyết / Thái Bá Lợi. - H. : Hội nhà văn, 2014. - 394 tr. ; 21cm. - (Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước) Sách tặng 895.92234 - VL 8942
|
|
150. Hồ sơ One Piece Yellow / Eiichiro Oda ; Thúy Kim dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 308 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung 895.63 - M 2875/M 2934
|
|
151. Hồ sơ One Piece Yellow : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Thúy Kim dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 308 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung 895.63 - TN 10919/TN 10920
|
|
152. Hoa nhài : Truyện vừa / Đặng Nhật Minh. - H. : Dân trí, 2016. - 200 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922334 - M 7975/M 7974
|
|
153. Hoa oải hương : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Thu Hà. - H. : Dân trí, 2016. - 247 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8943/M 8983
|
|
154. Khách trọ và xác sống : Tiểu thuyết trinh thám / Ninh Hàng Nhất ; Trần Hữu Nùng dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 614 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.13 - M 9183/M 9176
|
|
155. Khám phá rừng thiêng : Truyện cổ tích hiện đại / Phạm Việt Long. - H. : Dân trí, 2016. - 216 tr. ; 21 cm. - (Bi bi và mặt đen) Sách bổ sung 895.92234 - M 6171/M 6160
|
|
156. Kịch chọn lọc / Chu Lai. - H. : Sân Khấu, 2014. - 800 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.922234 - VL 8924/M 5422/M 5744
|
|
157. Kịch chọn lọc / Phạm Văn Quý. - H. : Sân Khấu, 2014. - 384 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92224 - VL 8919/M 5428/M 5731
|
|
158. Ký ức Thành cổ : Tập truyện và ký / Ngọc Anh biên soạn. - H. : Thanh Niên, 2015. - 331 tr. ; 19 cm Sách tặng 895.9223008 - Vv 4953/M 5406
|
|
159. Lòng kiên cường / Vũ Điền ; Minh họa: Cát Lực ; Dịch: Lê Hải Yến. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10787/M 433
|
|
160. Mái ấm của Chi : Từ tập 11 đến tập 12 / Konami Kanata ; Thanh Ngân dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 176 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 2962/M 2996/M 2995/M 2952
|
|
161. Mái ấm của Chi 11 = Chi's sweet home / Konami Kanata ; Nguyễn Thanh Ngân dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 152 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.11 895.6 - TN 10812/TN 10813
|
|
162. Mái ấm của Chi 12 = Chi's sweet home / Konami Kanata ; Nguyễn Thanh Ngân dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 176 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.12 895.6 - TN 10814/TN 10815
|
|
163. Mặt đen tia chớp : Truyện cổ tích thời hiện đại / Phạm Việt Long. - H. : Dân trí, 2016. - 204 tr. ; 21 cm. - (Bi bi và mặt đen) Sách bổ sung 895.92234 - M 6170/M 6241
|
|
164. Mê động long lĩnh : Truyện tranh / Thiên Hạ Bá Xướng nguyên tác ; Lâm Doanh họa sĩ ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Ma thổi đèn ; P.4) Phỏng theo bộ tiểu thuyết lừng danh ra đời năm 2006 Sách bổ sung Tập 2 895.13 - M 193/M 92
|
|
165. Một đời nhìn lại : Truyện ký / Lương Toán. - H. : Lao động, 2016. - 298 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 2807/M 2145
|
|
166. Một thuở tạo sơn / Quý Thể. - H. : Nxb. Hà Nội, 2016. - 204 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9013/M 8973
|
|
167. Mùi hương còn lại / Nguyễn Thế Hùng. - H. : Dân trí, 2016. - 199 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 3030/M 3031
|
|
168. Ngôi đền : Tiểu thuyết / Nguyễn Khắc Phục. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 366 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.9223 - M 5840
|
|
169. Ngọn lửa Recca : Từ tập đến tập 11 / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 2980/M 9925/M 2967/M 2970/M 2976/M 2977/M 2835/M 2833/M 2826/M 2839/M 2838/M 2855/M 2856/M 9929
|
|
170. Ngọn lửa Recca 10 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.10 895.63 - TN 10895/TN 10896
|
|
171. Ngọn lửa Recca 11 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.11 895.63 - TN 10897/TN 10898
|
|
172. Ngọn lửa Recca 5 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.5 895.63 - TN 10885/TN 10886
|
|
173. Ngọn lửa Recca 6 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.6 895.63 - TN 10887/TN 10888
|
|
174. Ngọn lửa Recca 7 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.7 895.63 - TN 10889/TN 10890
|
|
175. Ngọn lửa Recca 8 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.8 895.63 - TN 10891/TN 10892
|
|
176. Ngọn lửa Recca 9 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.9 895.63 - TN 10893/TN 10894
|
|
177. Người chờ sấm : Tập truyện ngắn / Lã Thanh Tùng. - H. : Dân trí, 2016. - 159 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 2992/M 3045
|
|
178. Nguyễn Thị Anh Thư tác phẩm / Nguyễn Thị Anh Thư. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 425 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92234 - M 5793/M 5721
|
|
179. Những đường cong mềm mại : Tập truyện hài ngắn / Nguyễn Đình Tài. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 210 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8972/M 8970
|
|
180. Những miền đất tôi qua : Tập du ký / Khiếu Quang Bảo. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 299 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 7909/M 7908
|
|
181. Những người mở đường ngày ấy... : Ký sự / Nguyễn Khắc Phê. - H. : Giao thông vận tải, 2016. - 403 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.922803 - VL 8933/M 5855/M 5681
|
|
182. Những nốt trầm xao xuyến / Võ Văn Tuyền, Trọng Bảo, Lê Nguyễn Hồng My... ; Bùi Sao tuyển chọn. - H. : Dân trí, 2016. - 220 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 895.922840808 - M 8934
|
|
183. Những nốt trầm xao xuyến : Đán thức yêu thương / Bùi Sao tuyển chọn; nhiều tác giả. - H. : Dân trí, 2016. - 214 tr. ; 20,5 cm 895.922840808 - NH556N
|
|
184. Những trái tim nhạy cảm : Tập truyện / Nguyễn Phúc Ấm. - H. : Lao động, 2016. - 274 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922334 - M 6086/M 6104
|
|
185. Niệm khúc mùa thu : Tập truyện / Nguyễn Cẩm Hương, Tôn Ái Nhân, Nguyễn Hồng Thái... ; Trần Thanh Thúy tuyển chọn. - H. : Văn học, 2016. - 263 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 9022/M 6518
|
|
186. Nụ cười của mẹ : Tập truyện ngắn / Bảo Lâm tuyển chọn. - H. : Thanh Niên, 2016. - 195 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 2487/M 2111/M 2112
|
|
187. Nữ thanh tra cún con / Kozueko Morimoto ; BongEvelyn dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung Tập 12 895.63 - M 2925/M 2924
|
|
188. Nữ thanh tra cún con 12 / Kozueko Morimoto ; Vũ Minh Hiền dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.12 895.6 - TN 10931/TN 10932
|
|
189. Nước mắt tò he / Vũ Xuân Cải. - H. : Sân Khấu, 2016. - 466 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92234 - M 8154
|
|
190. One Piece : Từ tập 57 đến tập 61 / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. : Kim Đồng, 2016. - 208 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung 895.63 - M 426/M 521/M 2144/M 2179/M 2188/M 2167/M 2093/M 2141/M 2082/M 2034
|
|
191. One Piece 57 : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Takara h.đ.. - H. : Kim Đồng, 2016. - 216 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.57 : Trận chiến thượng đỉnh 895.63 - TN 10875/TN 10876
|
|
192. One Piece 58 : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Takara h.đ.. - H. : Kim Đồng, 2016. - 212 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.58 : Thời đại này mang tên "Râu trắng" 895.63 - TN 10877/TN 10878
|
|
193. One Piece 59 : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Takara h.đ.. - H. : Kim Đồng, 2016. - 216 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.59 : Vĩnh biệt Portgas D.Ace 895.63 - TN 10879/TN 10880
|
|
194. One Piece 60 : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Takara h.đ.. - H. : Kim Đồng, 2016. - 216 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.60 : Em trai 895.63 - TN 10881/TN 10882
|
|
195. One Piece 61 : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Takara h.đ.. - H. : Kim Đồng, 2016. - 208 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.61 : Em trai 895.63 - TN 10883/TN 10884
|
|
196. Ông ké thượng cấp : Tiểu thuyết / Ma Trường Nguyên. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 226 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 2979/M 3023
|
|
197. Orange Chocolate : Từ tập 7 đến tập 13 / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 14+) Sách bổ sung 895.63 - M 2117/M 2079/M 1752/M 1745/M 1746/M 1717/M 1716/M 3060/M 3055/M 3054/M 3001/M 3002/M 2999/M 3006
|
|
198. Orange chocolate 10 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.10 895.63 - TN 10911/TN 10912
|
|
199. Orange chocolate 11 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.11 895.63 - TN 10913/TN 10914
|
|
200. Orange chocolate 12 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.12 895.63 - TN 10915/TN 10916
|
|
201. Orange chocolate 13 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.13 895.63 - TN 10917/TN 10918
|
|
202. Orange chocolate 7 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.7 895.63 - TN 10907/TN 10908
|
|
203. Orange chocolate 8 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.8 895.63 - TN 10909/TN 10910
|
|
204. Orange chocolate 9 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.9 895.63 - TN 10906/TN 10905
|
|
205. Phái đẹp, cuộc đời và cây bút : Tuyển thơ - văn / Viên Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Anh, Trần Thị Vân Dung.... - H. : Hội nhà văn, 2015. - 583 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92209 - M 5579
|
|
206. Phong nhã tụng : Tiểu thuyết / Diêm Liên Khoa ; Vũ Công Hoan dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 495 tr. ; 21 cm 895.13 - M 6164
|
|
207. Pokémon đặc biệt : Từ tập 23 đến tập 29 / Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 220 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 648/M 169/M 170/M 143/M 162/M 144/M 151/M 136/M 126/M 91/M 116/M 196/M 115/M 197
|
|
208. Q.E.D. : Từ tập 33 đến tập 36 / Motohiro Katou ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 2889/M 2888/M 2788/M 2837/M 2865/M 2947/M 3073/M 2927
|
|
209. Q.E.D. 33 = Quod Erat Demonstrandum / Motohiro Katou ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.33 895.63 - TN 10752/TN 10753
|
|
210. Q.E.D. 34 = Quod Erat Demonstrandum / Motohiro Katou ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.34 895.63 - TN 10754/TN 10755
|
|
211. Q.E.D. 35 = Quod Erat Demonstrandum / Motohiro Katou ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.35 895.63 - TN 10756/TN 10757
|
|
212. Q.E.D. 36 = Quod Erat Demonstrandum / Motohiro Katou ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.36 895.63 - TN 10758/TN 10759
|
|
213. Quyền thuật vô song : Từ tập 28 đến tập 34 / Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 216 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung 895.63 - M 3/M 30/M 31/M 35/M 32/M 53/M 54/M 67/M 9932/M 77/M 75/M 76/M 68/M 73
|
|
214. Quyền thuật vô song 28 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 216 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.28 895.63 - TN 10816/TN 10817
|
|
215. Quyền thuật vô song 29 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.29 895.63 - TN 10818/TN 10819
|
|
216. Quyền thuật vô song 30 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.30 895.63 - TN 10820/TN 10821
|
|
217. Quyền thuật vô song 31 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.31 895.63 - TN 10822/TN 10823
|
|
218. Quyền thuật vô song 32 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.32 895.63 - TN 10824/TN 10825
|
|
219. Quyền thuật vô song 33 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.33 895.63 - TN 10826/TN 10827
|
|
220. Quyền thuật vô song 34 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.34 895.63 - TN 10828/TN 10829
|
|
221. Số một và số nhiều : Truyện ký chọn lọc / Tô Hoàng. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 234 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.922803 - VL 8931/M 5795
|
|
222. Sứ mạng của cây sồi / Vũ Điền ; Minh họa: Cát Lực ; Dịch: Lê Hải Yến. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10793/M 138
|
|
223. Tác phẩm Cao Duy Sơn / Cao Duy Sơn. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 295 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92234 - VL 8935/M 5770/M 5771
|
|
224. Tác phẩm chọn lọc / Chu Thơm. - H. : Sân Khấu, 2015. - 532 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92224 - M 8241/M 9372
|
|
225. Tác phẩm chọn lọc / Ngọc Thụ. - H. : Sân Khấu, 2015. - 484 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92224 - M 8242
|
|
226. Tác phẩm chọn lọc / Nguyễn Hiếu. - H. : Sân Khấu, 2015. - 802 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92224 - M 9068/M 8939
|
|
227. Tác phẩm chọn lọc / Xuân Đức. - H. : Sân Khấu, 2015. - 664 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92234 - M 8282/M 8247
|
|
228. Tác phẩm Dương Hướng / Dương Hướng. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 339 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92234 - VL 8916/M 4676/M 4389
|
|
229. Tác phẩm Ngô Vĩnh Bình / Ngô Vĩnh Bình. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 571 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92209 - M 5850/M 5092
|
|
230. Thám hiểm vườn cổ tích : Truyện cổ tích thời hiện đại / Phạm Việt Long. - H. : Dân trí, 2016. - 202 tr. ; 21 cm. - (Bi bi và mặt đen) Sách bổ sung 895.92234 - M 7446/M 7858
|
|
231. Thám tử lừng danh Conan : Từ tập 88 đến tập 89 / Gosho Aoyama ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên) Sách bổ sung 895.63 - M 2986/M 2975/M 2988/M 2874
|
|
232. Thám tử lừng danh Conan 88 / Gosho Aoyama ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên) Sách bổ sung T.88 895.63 - TN 10808/TN 10809
|
|
233. Thám tử lừng danh Conan 89 / Gosho Aoyama ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên) Sách bổ sung T.89 895.63 - TN 10810/TN 10811
|
|
234. Thiếu tá Lập và nỗi đau riêng : Truyện ngắn / Ma Văn Kháng, Nguyễn Hồng Thái, Văn Phan.... - H. : Văn học, 2016. - 286 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 7935/M 7934
|
|
235. Thơ chữ hán Nguyễn Khuyến : Chọn lọc - biên dịch - bình chú / Bắc Môn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2004. - 306 tr. ; 19 cm 895.9221 - ĐC 271
|
|
236. Thơ Mai Liễu / Mai Liễu. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 330 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92214 - VL 8929/M 5869/M 5863
|
|
237. Thơ Mai Phương / Mai Phương. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 251 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92214 - VL 8918/M 5443
|
|
238. Thơ Nguyễn Trác / Nguyễn Trác. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 251 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92214 - M 5720
|
|
239. Thơ Võ Thanh An / Võ Thanh An. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 287 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.922134 - VL 8915/M 5740
|
|
240. Thương... : Tản văn / Hạc Xanh, Kai Hoàng, Hạ Du.... - H. : Dân trí, 2016. - 200 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922840808 - M 8981
|
|
241. Tiễn biệt những ngày buồn : Tiểu thuyết / Trung Trung Đỉnh. - H. : Hội nhà văn, 2014. - 339 tr. ; 21 cm. - (Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước) Sách tặng 895.922334 - VL 8941
|
|
242. Tiếng khóc của nàng Út / Nguyễn Chí Trung. - H. : Hội nhà văn, 2014. - 415 tr. ; 21 cm. - (Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước) Sách tặng 895.92234 - VL 8943
|
|
243. Tiểu thư hoàn hảo : Từ tập 34 đến tập 35 / Tomoko Hayakawa ; Đặng Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 168 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 2015/M 1912/M 1098/M 1071/M 1072/M 1048
|
|
244. Tiểu thư hoàn hảo 34 : Truyện tranh / Tomoko Hayakawa ; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 168 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.34 895.63 - TN 10945/TN 10946
|
|
245. Tiểu thư hoàn hảo 35 : Truyện tranh / Tomoko Hayakawa ; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 168 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.35 895.63 - TN 10949/TN 10950
|
|
246. Tiểu thư hoàn hảo 36 : Truyện tranh / Tomoko Hayakawa ; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 168 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.36 895.63 - TN 10947/TN 10948
|
|
247. Tiểu thuyết Nguyễn Hoàng Thu / Nguyễn Hoàng Thu. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 622 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92234 - VL 8923/M 5739
|
|
248. Tình yêu trong khói lửa : Tiểu thuyết / Đỗ Minh Thu. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 246 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7429/M 7428
|
|
249. Tình yêu trong khói lửa : Tiểu thuyết / Đỗ Thu Minh. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 246 tr. ; 19 cm 895.92234 - T312Y
|
|
250. Toriko : Từ tập 33 đến tập 36 / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 3000/M 1980/M 71/M 315/M 3018/M 3022/M 2942/M 2929
|
|
251. Toriko 33 / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.33 : Tiến về khu 7 895.63 - TN 10801/TN 10800
|
|
252. Toriko 34 / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 208 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.34 : Trò chơi của Vua 895.63 - TN 10802/TN 10803
|
|
253. Toriko 35 / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 208 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.35 : Shall we dance 895.63 - TN 10804/TN 10805
|
|
254. Toriko 36 / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 208 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.36 : Dàn trận 895.63 - TN 10806/TN 10807
|
|
255. Trái tim người lính : Tiểu thuyết / Nguyễn Thị Anh Thư. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 219 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 7740/M 7729
|
|
256. Trầm vụn hương phai : Tiểu thuyết / Tô Mịch ; Mạt Trà dịch. - H. : Hội nhà văn, 2015. - T.1. - 565 tr. ; T.2. - 497 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 2 tập 895.13 - M 6117/M 6109/M 6110/M 6115
|
|
257. Trần Quang Quý thơ / Trần Quang Quý. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 391 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.9221 - VL 8928/M 5692
|
|
258. Treud thân yêu : Tiểu tuyết / Cửu Nguyệt Hi ; Hãn Vũ Phi dịch. - H. : Dân trí, 2016. - T.1. - 566 tr. ; T.2. - 546 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 2 tập 895.13 - M 7982/M 7981
|
|
259. Trùng cốc Vân Nam : Truyện tranh / Thiên Hạ Bá Xướng nguyên tác ; Lâm Doanh họa sĩ ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 160 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Ma thổi đèn ; P.6) Phòng theo bộ tiểu thuyết lừng danh ra đời 2006 Sách bổ sung Tập 2 895.13 - M 195/M 114
|
|
260. Trùng cốc Vân Nam : Truyện tranh / Thiên Hạ Bá Xướng nguyên tác ; Lâm Doanh họa sĩ ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 186 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Ma thổi đèn ; P.5) Phỏng theo bộ tiểu thuyết lừng danh ra đời năm 2006 Sách bổ sung Tập 1 895.13 - M 194/M 113
|
|
261. Trước mặt là cả một khoảng trời : Tập truyện ngắn / Hồng Huyên. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 207 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7964/M 7960
|
|
262. Truyện ký đặc công / Nguyễn Bảo, Trung Trung Đỉnh, Dũng Hà.... - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 298 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922840308 - M 7751/M 7752
|
|
263. Truyện mới về quạ và cáo / Vũ Điền ; Minh họa: Cát Lực ; Dịch: Lê Hải Yến. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10788/M 435
|
|
264. Truyện ngắn Anh Đức / Anh Đức. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 298 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922334 - M 7776/M 7739
|
|
265. Truyện ngắn chọn lọc / Trần Đức Tiến. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 327 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92234 - M 5849
|
|
266. Truyện ngắn Hồ Phương : Tập truyện ngắn / Hồ Phương. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 298 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922334 - M 6026/M 5853
|
|
267. Truyện ngắn Trần Chiến / Trần Chiến. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 251 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.92234 - VL 8936/M 5404
|
|
268. Truyền thống và cách tân kịch bản tuồng từ sau Cách mạng tháng Tám đến nay / Nguyễn Khoa Linh. - H. : Sân Khấu, 2014. - 324 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.922234 - VL 8922/M 5722/M 5745
|
|
269. Tsubasa - Reservoir Chronicle 22 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 180 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.22 : Hãy luôn giữ vững quyết tâm! 895.63 - TN 10922/TN 10923
|
|
270. Tsubasa - Reservoir Chronicle 23 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.23 : Tớ sẽ đến bên cậu, hỡi người quan trọng nhất! 895.63 - TN 10921
|
|
271. Tsubasa - Reservoir Chronicle 24 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.24 : Tớ sẽ đi đến thế giới nơi cậu đang gọi 895.63 - TN 10774/TN 10775
|
|
272. Tsubasa - Reservoir Chronicle 25 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.25 : Sức mạnh của sự đoàn kết 895.63 - TN 10776/TN 10777
|
|
273. Tsubasa - Reservoir Chronicle 26 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.26 : Dù chia xa nhưng ta vẫn luôn hướng về nhau 895.63 - TN 10778/TN 10779
|
|
274. Tsubasa - Reservoir Chronicle 27 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.27 : Tất cả vì những người thân yêu 895.63 - TN 10780/TN 10781
|
|
275. Tsubasa - Reservoir Chronicle 28 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 272 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.28 : Hãy tiến bước đến thế giới mới 895.63 - TN 10782/TN 10783
|
|
276. Tsubasa : Từ tập 22 đến tập 28 / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 180 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 567/M 508/M 457/M 458/M 396/M 344/M 368/M 420/M 452/M 453/M 2989/M 1718
|
|
277. Tư lệnh về làm giám đốc : Truyện ngắn / Phạm Thị Thanh Quy, Nguyễn Phan Hách, Phạm Thị Minh Thư... ; Phạm Hồng Thái tuyển chọn. - H. : Văn học, 2016. - 266 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 2768/M 2950
|
|
278. Tùm lum chuyện : Truyện tranh / Tuluchu. - H. : Dân trí, 2016. - 144 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 2088/M 7738
|
|
279. Tuyển tập Asari cô bé tinh nghịch : 3 tập / Mayumi Muroyama ; Rin dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 191 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 2047/M 2044/M 2974/M 2878/M 2879/M 2966
|
|
280. Tuyển tập Asari cô bé tinh nghịch 1 : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.1 : Nhật kí phàm ăn 895.63 - TN 10869/TN 10870
|
|
281. Tuyển tập Asari cô bé tinh nghịch 2 : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.2 : Những cuộc phiêu lưu kì ảo 895.63 - TN 10871/TN 10872
|
|
282. Tuyển tập Asari cô bé tinh nghịch 3 : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.3 : Những câu chuyện thót tim 895.63 - TN 10873/TN 10874
|
|
283. Tuyển tập kịch Bác Hồ / Hoài Giao, Lưu Quang Hà, Ngọc Thụ, Phạm Văn Quý.... - H. : Sân Khấu, 2014. - 668 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.9222008 - VL 8914/M 5741/M 5730
|
|
284. Tuyển thơ Văn Lê / Văn Lê. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 259 tr. ; 21 cm Sách tặng 895.9221 - VL 8917/M 5693
|
|
285. Vị thần lang thang : Từ tập 10 đến tập 12 / Adachitora ; LLi Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 3004/M 3005/M 2035/M 2046/M 2045/M 2043
|
|
286. Vị thần lang thang 10 : Truyện tranh / Adachitoka ; lLi Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.10 895.63 - TN 10899/TN 10900
|
|
287. Vị thần lang thang 11 : Truyện tranh / Adachitoka ; lLi Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.11 895.63 - TN 10901/TN 10902
|
|
288. Vị thần lang thang 12 : Truyện tranh / Adachitoka ; lLi Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.12 895.63 - TN 10903/TN 10904
|
|
289. Vòng tròn khiếm khuyết / Vũ Điền ; minh họa: Cát Lực ; Lê Hải Yến dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 12 tr. ; 19 cm. - (EQ - trí tuệ cảm xúc) Sách bổ sung 895.1 - TN 10784/M 137
|
|
290. XXX Holic / Clamp. - H. : Kim Đồng, 2016. - 178 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung Tập 19 895.63 - M 2474/M 2473
|
|
291. XXX Holic 19 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.19 895.63 - TN 10933/TN 10934
|
|
292. Yu-Gi-Oh! : Truyện tranh / Kazuki Takahashi ; Rin dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 12+) Sách bổ sung Tập 1 895.63 - M 3067/M 3069
|
|
293. Yu-Gi-Oh! 1 : Truyện tranh / Kazuki Takahashi ; Rin dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.1 895.63 - TN 10772/TN 10773
|
|
920.7 - LOẠI NGƯỜI PHÂN BIỆT THEO GIỚI TÍNH
|
|
294. Hoa đất Việt. - H. : Phụ nữ, 2015. - 199 tr. ; 21 cm Sách tặng 920.7209597 - M 7732/M 7733
|
|
959.7 - HỒ CHÍ MINH - LỊCH SỬ
|
|
295. Đại thắng mùa xuân 1975 - Sự hội tụ sức mạnh của dân tộc Việt Nam / Trần Đức Nhân, Nguyễn Đình Minh, Nguyễn Bá Dương.... - In lần thứ 2. - H. : Quân đội nhân dân, 2015. - 384 tr. ; 21 cm Bộ Quốc phòng. Viện khoa học xã hội nhân văn quân sự Sách tặng 959.7043 - M 6091
|
|
296. Hải ngoại kỷ sự / Thích Đại Sán ; Hải Tiên Nguyễn Duy Bột, Nguyễn Phương dịch ; Nguyễn Thanh Tùng hiệu chú, giới thiệu. - H. : Nxb.Đại học sư phạm, 2016. - 496 tr. ; 24 cm Sách tặng Tái hiện bức tranh lịch sử của Việt Nam, đặc biệt là của mảnh đất phương Nam một cách đa dạng, nhiều mặt, có cả vấn đề thời sự hiện nay là chủ quyền của nước ta với các quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa 959.70272 - M 9634
|
|
297. Hồ Chí Minh trả lời các nhà báo / Lưu Trần Luân, Trần Thị Bích, Trần Ngọc Linh, Nguyễn Minh Hường. - H. : Chính trị quốc gia, 2015. - 479 tr. ; 21 cm Sách tặng 959.704092 - M 9136
|
|
298. Kể chuyện xây lăng Bác Hồ và công tác bảo vệ, giữ gìn thi hài Bác / Nguyễn Thái Anh c.b. - H. : Thanh Niên, 2015. - 267 tr. ; 19 cm Sách tặng 959.704092 - M 6165
|
|
299. Khi các vương triều thay đổi / Kim Khanh, Nguyễn Lê Hiếu. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 226 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 959.70092 - M 7892/M 7907
|
|
300. Madam Nhu Trần Lệ Xuân - Quyền lực bà rồng / M. B. Demlry ; Mai Sơn dịch. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 360 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 959.7043092 - M 7954/M 7953
|
|
|
1/1
|