|
THƯ MỤC THÔNG BÁO SÁCH MỚI
|
|
005.5 - CHƯƠNG TRÌNH ỨNG DỤNG CHO MỤC ĐÍCH CHUNG
|
|
001. Thực hành Autocad 2016 : Cơ bản và nâng cao / VL. Comp tổng hợp và b.s. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 239 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 005.5 - M 7941/M 9556
|
|
002. Tự học microsoft PowerPoint 2016 : Dành cho người mới bắt đầu. Các thủ thuật và phím tắt / VL.Comp tổng hợp, b.s. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 223 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 005.58 - M 4059/M 4060
|
|
003. Tự học microsoft PowerPoint 2016 dành cho người mới bắt đầu : Các thủ thuật và phím tắt. Có kèm CD bài tập / VL. comp tổng hợp và biên soạn. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 223 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 005.58 - VL 8901
|
|
004. Tự học microsoft Word 2016 : Dành cho người bắt đầu học. Các thủ thuật và phím tắt / VL.Comp tổng hợp và b.s. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 223 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 005.52 - M 4652/M 5498
|
|
005. Tự học Microsoft Word 2016 dành cho người mới bắt đầu : Các thủ thuật và phím tắt / VL.Comp tổng hợp và biên soạn. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 223 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách tin học) Sách bổ sung 005.52 - VL 8902
|
|
133.3 - NGHỆ THUẬT BÓI TOÁN
|
|
006. Cẩm nang phong thủy phương tây / Terah Kathryn Collins ; Dịch : Thành Khang, Tiến Thành. - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hoá, 2015. - 255 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 133.3337 - VL 8908/M 6022/M 6024
|
|
007. Đổi vận cho người mệnh khuyết : Quyển xuân - hạ / Lý Cư Minh ; Tiến Thành dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2013. - 247 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 133.3 - M 6169/M 6172/VL 8913
|
|
133.5 - CHIÊM TINH HỌC
|
|
008. 12 con giáp diễn cầm tam thế / Ngọc Đức. - H. : Nxb. Thời đại, 2013. - 143 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 133.5 - VL 8893/M 7363/M 6485
|
|
150 - TÂM LÝ HỌC
|
|
009. Tâm lý và sinh lý / Thế Trường b.s. - H. : Lao động, 2015. - 236 tr. ; 23 cm. - (Bộ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khóa vàng) Sách bổ sung 150 - M 5925/M 5941/VL 8870
|
|
158.1 - PHÂN TÍCH VÀ HOÀN THIỆN NHÂN CÁCH
|
|
010. Những sai lầm dễ mắc phải trong cuộc sống / Nam Việt, Hà Anh b.s. - Tái bản. - H. : Lao động, 2015. - 216 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 158.1 - M 4650/M 4642/VL 8867
|
|
158.2 - QUAN HỆ GIỮA NGƯỜI VỚI NGƯỜI
|
|
011. Học trong sử sách / Lã Thúc Xuân ; Nguyễn Thị Thại dịch. - H. : Lao động, 2015. - 208 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 158.2 - M 7064/VL 8812/VL 8813
|
|
012. Tình bạn là.... : 500 bí kíp hoàn hảo cho một tình bạn tuyệt vời / Lisa Swerling, Ralph Lazar ; Nhóm HSC dịch. - H. : Thế giới, 2016. - 271 tr. ; 15 cm Sách bổ sung 158.25 - M 5522/M 5658/Vv 4948
|
|
172 - ĐẠO ĐỨC CHÍNH TRỊ
|
|
013. Bác Hồ người soi sáng cho muôn đời / Trần Viết Hoàn. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 283 tr.19 cm Sách bổ sung 172 - M 7553/M 7552/Vv 4912
|
|
014. Hồ Chí Minh - Đạo đức là gốc của người cách mạng / Bùi Đình Phong. - H. : Dân trí, 2016. - 303 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 172 - M 6504/VL 8808
|
|
173 - ĐẠO ĐỨC TRONG QUAN HỆ GIA ĐÌNH
|
|
015. Những tấm gương hiếu thảo ngày nay / Thu Hiền tuyển chọn. - H. : Dân trí, 2015. - 180 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 173 - M 6503/VL 8809
|
|
306.8 - HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
|
|
016. Mẹ Mỹ nuôi con thật nhàn : 12 bí quyết giúp việc nuôi dạy con trở nên thật đơn giản / Michele Borba ; Nguyễn Minh Trang dịch. - H. : Thế giới, 2015. - 271 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 306.8743 - M 1927/M 1934
|
|
017. Mẹ Mỹ nuôi con thật nhàn = 12 Simple Secrets real Moms Know : Getting back to basics and Raising Happy Kids / Michele Borba ; Nguyễn Minh Trang dịch. - H. : Thế giới, 2015. - 271 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 306.8743 - VL 8872
|
|
330.9 - TÌNH HÌNH VÀ HOÀN CẢNH KINH THẾ
|
|
018. Rèn luyện kĩ năng vẽ và phân tích biểu đồ địa lí 10 / Phạm Văn Đông. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2016. - 118 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 330.91 - M 5351/M 6099
|
|
019. Rèn luyện kỹ năng vẽ và phân tích biểu đồ địa lí 11 / Phạm Văn Đông. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2016. - 166 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 330.91 - M 5467/M 5468
|
|
340.5 - HỆ THỐNG PHÁP LUẬT
|
|
020. Bộ luật dân sự / Đỗ Xuân Bắc b.s.. - H. : Dân trí, 2016. - 411 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 340.509597 - Vv 4922/M 8578
|
|
342 - LUẬT HIẾN PHÁP VÀ LUẬT HÀNH CHÍNH
|
|
021. Luật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 107 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 342.59707 - M 8888/M 9255
|
|
022. Luật bầu cử Đại biểu Quốc hội và Đại biểu Hội đồng nhân dân. - Thanh Hóa : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 94 tr. ; 19 cm. Sách bổ sung 342.59707 - Vv 4936
|
|
023. Luật tố tụng hành chính : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016. - H. : Lao động, 2016. - 283 tr. ; 19 cm Sách bổ sung
Giới thiệu toàn văn luật tố tụng hành chính với những qui định chung và qui định cụ thể về thẩm quyền của toà án; cơ quan, người tiến hành tố tụng; người tham gia tố tụng; các biện pháp khẩn cấp tạm thời; chứng minh và chứng cứ; cấp, tống đạt, thông báo văn bản tố tụng; khởi kiện, thụ lý vụ án; chuẩn bị xét xử; phiên toà sơ thẩm; các thủ tục giải quyết và các điều khoản thi hànhGiới thiệu toàn văn luật tố tụng hành chính với những qui định chung và qui định cụ thể về thẩm quyền của toà án; cơ quan, người tiến hành tố tụng; người tham gia tố tụng; các biện pháp khẩn cấp tạm thời; chứng minh và chứng cứ; cấp, tống đạt, thông báo văn bản tố tụng; khởi kiện, thụ lý vụ án; chuẩn bị xét xử; phiên toà sơ thẩm; các thủ tục giải quyết và các điều khoản thi hành 342.59706602632 - Vv 4947/M 9551/M 9562
|
|
024. Tìm hiểu luật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân / Hà Phương tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2015. - 100 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 342.59707 - M 7811/M 7750/Vv 4894
|
|
025. Tìm hiểu luật tổ chức chính quyền địa phương / Hà Phương tuyển soạn. - H. : Dân trí, 2015. - 144 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 342.59709 - M 7348/M 7347/Vv 4893
|
|
343 - LUẬT QUÂN SỰ, QUỐC PHÒNG, TÀI SẢN CÔNG, TÀI CHÍNH CÔNG, THUẾ, THƯƠNG MẠI (MẬU DỊCH), CÔNG NGHIỆP
|
|
026. Luật an toàn thông tin mạng : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016. - H. : Lao động, 2016. - 62 tr. ; 19 cm Sách bổ sung
Giới thiệu toàn văn Luật an toàn thông tin mạng với những quy định chung và quy định cụ thể về bảo đảm an toàn thông tin mạng; mật mã dân sự; tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn thông tin mạng; kinh doanh trong lĩnh vực an toàn thông tin mạng; phát triển nguồn nhân lực... và các điều khoản thi hành 343.597099902632 - Vv 4944/M 7862/M 6216
|
|
027. Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016. - H. : Lao động, 2016. - 47 tr. ; 19 cm Sách bổ sung
Giới thiệu Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng bao gồm những qui định chung và những qui định cụ thể về chế độ phục vụ của quân nhân chuyên nghiệp; chế độ phục vụ của công nhân và viên chức quốc phòng; chế độ, chính sách đối với quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng; trách nhiệm, quyền hạn của cơ quan tổ chức; khen thưởng và xử lý vi phạm và các điều khoản thi hành 343.59701302632 - Vv 4943/Vv 4946/M 7889/M 9559
|
|
028. Luật thống kê : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 / Minh Ngọc sưu tầm, giới thiệu. - H. : Lao động, 2016. - 75 tr. ; 19 cm Sách bổ sung Giới thiệu Luật thống kê bao gồm những qui định chung và những qui định cụ thể về hệ thống thông tin thống kê nhà nước; thu thập thông tin thống kê nhà nước; phân tích và dự báo thống kê, công bố và phổ biến thông tin thống kê nhà nước... 343.59704 - Vv 4945/M 7942/M 7943
|
|
345 - LUẬT HÌNH SỰ
|
|
029. Bộ luật hình sự / Đỗ Xuân Bắc b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 535 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 345.597 - M 10019/Vv 4897
|
|
030. Bộ luật tố tụng hình sự / Đỗ Xuân Bắc b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 503 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 345.597 - M 10012/Vv 4896
|
|
355.3 - TỔ CHỨC VẦ NHÂN SỰ CỦA LỰC LƯỢNG QUÂN SỰ
|
|
031. Đội tuyên truyền Việt Nam giải phóng quân / Võ Nguyên Giáp ; Nguyễn Văn Khoan sưu tầm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2016. - 92 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 355.3109597 - M 8436/M 8435
|
|
032. Đội tuyên truyền Việt Nam giải phóng quân / Võ Nguyên Giáp ; Nguyễn Văn Khoan sưu tầm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2016. - 92 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 355.3109597 - Vv 4929
|
|
428 - CÁCH SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHUẨN (NGÔN NGỮ HỌC QUY CHUẨN) NGÔN NGỮ HỌC ỨNG DỤNG
|
|
033. Bộ đề thi thử tiếng Anh theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ giáo dục và đào tạo / Nguyễn Hoàng An. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 702 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 428.0076 - M 5465/M 5358
|
|
034. Chiến thắng kỳ thi 9 vào 10 chuyên môn tiếng anh / Bùi Văn Vinh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 454 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 428.0076 - M 8281/M 7339
|
|
035. Công phá 99 đề thi THPT quốc gia - Bộ đề thi mới nhất tiếng Anh : Theo cấu trúc đề minh họa của Bộ Giáo dục và đào tạo / Bùi Văn Vinh, Trần Lê Lan Chi. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 438 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 2 428.0076 - M 8851/M 8065
|
|
036. Công phá 99 đề thi THPT quốc gia bộ đề thi mới nhất tiếng Anh : Theo cấu trúc đề minh họa của Bộ giáo dục và đào tạo / Nguyễn Thanh Hoàng, Hoàng Thanh Ngân. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 398 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 1 428.0076 - M 6275/M 6470
|
|
037. Những đoạn luận văn tiếng anh : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12. Luyện thi trung học phổ thông quốc gia / Nguyễn Hoàng Thanh Ly. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 168 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 428 - M 7498/M 7677
|
|
038. Rèn luyện kỹ năng giải đề thi THPT quốc gia tiếng anh / Trần Thị Bích Lan. - H. : Thanh Niên, 2015. - 398 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 1 428.0076 - M 7340/M 4134
|
|
039. Rèn luyện kỹ năng giải đề thi trung học phổ thông quốc gia tiếng anh / Trần Thị Bích Lan. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 382 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 2 428.0076 - M 6098/M 9994
|
|
040. Tuyển chọn đề cốt lõi chinh phục kì thi THPT quốc gia tiếng Anh / Đỗ Văn Bình. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 486 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 428.0076 - M 7626/M 5638
|
|
510 - TOÁN HỌC
|
|
041. Bí mật toán học / Phương Hiếu b.s. - H. : Lao động, 2015. - 167 tr. ; 23 cm. - (Những câu hỏi kì thú về thế giới quanh ta) Sách bổ sung 510 - M 7477/M 7476/VL 8803
|
|
042. Chuyên đề bổi dưỡng học sinh giỏi qua các kỳ thi olympic toán / Nguyễn Đình Thành Công, Nguyễn Văn Hưởng, Nguyễn Duy Hưng.... - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 510 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 1 510.76 - M 5866/M 5819
|
|
043. Công phá đề thi THPT quốc gia môn toán / Hồ Văn Diên. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 358 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 510.76 - M 4932/M 4929
|
|
044. Phương pháp giải đề thi đại học môn toán : Trong cấu trúc đề thi của Bộ GD & ĐT / Lê Hồng Đức c.b. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 294 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 510.76 - M 5820/M 5870
|
|
045. Phương pháp giải toán các chủ đề trọng tâm tổ hợp, xác xuất phương trình, bất phương trình vô tỷ, phương pháp tọa độ trong mặt phẳng / Lê Xuân Sơn c.b, Lê Khánh Hưng, Lê Mạnh Linh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 366 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 510.76 - M 6273/M 6237
|
|
046. Phương pháp giải toán các chủ đề trọng tâm: Tổ hợp, xác xuất phương trình, bất phương trình vô tỷ, phương trình tọa độ trong mặt phẳng / Lê Xuân Sơn c.b, Lê Khánh Hưng, Lê Mạnh Linh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 366 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 510.76 - M 4994/M 4992
|
|
047. Rèn luyện tư duy sáng tạo giải để thi trung học phổ thông quốc gia bộ đề môn toán / Nguyễn Xuân Nam, Đinh Tiến Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 366 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 510.76 - M 4487/M 4530
|
|
048. Toán học / Từ văn Mạc, Trần Thi Ái dịch. - H. : Lao động, 2015. - 188 tr. ; 23 cm. - (Bộ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khóa vàng) Sách bổ sung 510 - M 8080/M 7791/VL 8799
|
|
511 - CÁC NGUYÊN LÝ CHUNG CỦA TOÁN HỌC
|
|
049. Công phá đề thi học sinh giỏi chuyên đề toán rời rạc và tổ hợp / Nguyễn Đình Thành Công, Nguyễn Văn Hưởng. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 574 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 511 - M 4469/M 4477
|
|
512 - ĐẠI SỐ
|
|
050. Bí quyết chinh phục kỳ thi THPT quốc gia 2 trong 1 chủ đề phương trình bất phương trình hệ phương trình : Phiên bản mới nhất / Phạm Bình Nguyên, Nguyễn Ngọc Duyệt. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 694 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 512.9 - M 8167/M 8220
|
|
051. Chinh phục phương trình bất phương trình vô tỷ / Trần Minh Dũng, Trịnh Anh Dũng. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 374 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 2 512.94 - M 6333/M 6131
|
|
052. Chinh phục phương trình bất phương trình vô tỷ / Trần Minh Dũng, Trịnh Anh Dũng. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 414 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 1 512.0076 - M 6176/M 3537
|
|
053. Phân loại và phương pháp giải đại số 10 : Soạn theo cấu trúc mới áp dụng kì thi THPT quốc gia / Nguyễn Anh Trường, Nguyễn Tấn Siêng, Đỗ Ngọc Thủy. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 454 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 512.0076 - M 4387/M 4534
|
|
054. Phương pháp đánh giá nhân tử trong giải toán phương trình bất phương trình hệ phương trình vô tỷ / Hà Hữu Hải, Đoàn Trí Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 302 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 512.0076 - M 9560/M 9620
|
|
513 - SỐ HỌC
|
|
055. Đột phá đỉnh cao bồi dưỡng học sinh giỏi chuyên đề số học : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tài liệu tham khảo cho học sinh và giáo viên / Văn Phú Quốc. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 966 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 513 - M 5812/M 3035
|
|
516 - HÌNH HỌC
|
|
056. Phân loại và phương pháp giải hình học 10 : Soạn theo cấu trúc mới áp dụng kì thi THPT quốc gia. Phiên bản mới nhất / Nguyễn Anh Trường, Nguyễn Tấn Sang, Đỗ Ngọc Thủy. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 334 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 516.0076 - M 6335/M 6332
|
|
057. Phân loại và phương pháp giải hình học 11 : Phiên bản mới nhất / Nguyễn Anh Trường, Trần Văn Thương, Nguyễn Tấn Siêng, Đỗ Ngọc Thủy. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 406 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 516.0076 - M 6319/M 6320
|
|
058. Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 11 : Dành cho học sinh lớp 10, chuẩn bị luyện thi THPT quốc gia / Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 352 tr. ; 24 cm 516.0076 - M 9997/M 10003
|
|
059. Phương pháp giải toán chuyên đề hình học 12 : Dành cho học sinh lớp 12, chuẩn bị luyện thi THPT quốc gia / Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 343 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 516.0076 - M 4917/M 4918
|
|
060. Rèn luyện kỹ năng giải toán hình học không gian : Soạn theo cấu trúc mới của bộ giáo dục và đào tạo / Nguyễn Mạnh Hùng. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 476 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 516 - M 6079/M 5982
|
|
061. Rèn luyện kỹ năng tìm hướng giải toán tọa độ oxy / Đào Quốc Dũng, Phạm Kim Chung, Nguyễn Thị Thỏa. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 365 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 516.22076 - M 6282/M 6281
|
|
530 - VẬT LÝ HỌC
|
|
062. Bí quyết chinh phục kì thi THPT quốc gia 2 trong 1 chuyên đề vật lí : Biên soạn theo cấu trúc đề thi mới nhất của bộ GD & ĐT. Theo từng chuyên đề và giải chi tiết bình luận sau khi giải / Lê Văn Vinh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 621 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 2 530.076 - M 4508/M 4548
|
|
063. Bí quyết chinh phục kì thi THPT quốc gia 2 trong 1 chuyên đề vật lí : Theo từng chuyên đề và giải chi tiết, bình luận sau khi giải. Biên soạn theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT / Lê Văn Vinh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 613 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 1 530.076 - M 6124
|
|
064. Bí quyết chinh phục kì thi THPT quốc gia 2 trong 1 chuyên đề vật lí : Thoe từng chuyên đề và giải chi tiết, bình luận sau khi giải. Biên soạn theo cấu trúc đề thi mới nhất của bộ GD & ĐT / Lê Văn Vinh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 613 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 1 530.076 - M 6215
|
|
065. Cẩm nang ôn luyện thi THPT quốc gia môn vật lý : Biên soạn theo nội dung và định hướng ra đề thi mới của Bộ GD & ĐT / Vương Văn Cường c.b, Trần Mạnh Cường, Nguyễn Thị Khánh Hòa. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 479 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 1 530.076 - M 5129/M 4733
|
|
066. Cẩm nang ôn luyện thi THPT quốc gia môn vật lý : Biên soạn theo nội dung và định hướng ra đề thi mới của bộ GD và ĐT / Vương Văn Cường c.b, Trần Mạnh Cường, Nguyễn Thị Khánh Hòa. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 317 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 2 530.076 - M 10039/M 9988
|
|
067. Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên vật lí : Ôn thi vào lớp 10 chuyên lí. Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS. Tài liệu tham khảo giáo viên / Trịnh Minh Hiệp. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 550 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 2 530.076 - M 7678/M 9990
|
|
068. Chinh phục câu hỏi lí thuyết vật lí theo chủ đề : Ôn thi THPT quốc gia / Trần Văn Lượng. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 478 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 530.076 - M 4135/M 4136
|
|
069. Chinh phục câu hỏi lí thuyết vật lí theo chủ đề : Ôn thi THPT quốc gia. Quyển hạ / Trần Văn Lượng. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 470 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 530.076 - M 4137/M 4138
|
|
070. Công phá đề thi trung học phổ thông quốc gia chuyên đề vật lí / Nguyễn Văn Giáp. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 414 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Phần I: Dao động điều hòa, con lắc lò xo, con lắc đơn, tổng hợp dao động điều hòa, dao động tắt dần - dao động cưỡng bức, dao động và sóng điện từ, phóng xạ và phản ứng hạt nhân 530.076 - M 6122/M 6121
|
|
071. Công phá đề thi trung học phổ thông quốc gia chuyên đề vật lí / Nguyễn Văn Giáp. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2016. - 302 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Phần II : Đại lương cơ bản sóng cơ học, giao thoa sóng cơ, sóng dừng, sóng âm, giao thoa ánh sáng, hiện tượng quang điện ngoài, quang phổ vạch của nguyên tử hyđrô 530.076 - M 5048/M 5006
|
|
072. Giải chi tiết 99 đề thi thử kỳ thi quốc gia theo cấu trúc mới nhất của bộ giáo dục và đào tạo năm 2014-2015 môn vật lí / Đoàn Văn Lượng. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 574 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 1 530.076 - M 7679/M 9987
|
|
073. Phương pháp mới giải nhanh trắc nghiệm vật lí : Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT. Ôn thi THPT quốc gia. / Phạm Đức Cường. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 535 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 530.076 - M 8854/M 8848
|
|
074. Tài liệu tổng ôn tập cơ bản môn vật lí : Ôn thi THPT quốc gia / Vũ Thanh Khiết. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 524 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 530.076 - M 5264/M 5293
|
|
075. Tuyệt đỉnh bồi dưỡng học sinh giỏi qua các kì thi olympic vật lí 10 / Lê Văn Vinh. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2016. - 278 tr. ; 24 cm Tập 3 530.076 - M 9371/M 9354
|
|
076. Tuyệt đỉnh bồi dưỡng học sinh giỏi qua các kì thi Olympic vật lí 10 / Lê Văn Vinh. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2016. - 406 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 1 530.076 - M 5079/M 9637
|
|
077. Tuyệt đỉnh công phá chuyên đề Vật lí / Đoàn Văn Lượng c.b, Nguyễn Thị Tường Vi, Nguyễn Văn Giáp. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 510 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 2 : Mạch điện xoay chiều 530.076 - M 5263/M 5200
|
|
078. Tuyệt kĩ giải đề thi THPT quốc gia vật lí / Đoàn Văn Lượng, Lê Thịnh. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 630 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 530.076 - M 7861/M 7852
|
|
079. Tuyệt phẩm công phá - Giải nhanh theo chủ đề trên kênh VTV2 vật lí : Phiên bản mới nhất / Chu Văn Biên. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 439 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Phần II : Điện xoay chiều 530.076 - M 7851/M 7885
|
|
080. Tuyệt phẩm công phá giải nhanh theo chủ đề trên kênh VTV2 - Vật lí : Phiên bản mới nhất / Chu Văn Biên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 503 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Phần III : Sóng cơ, sóng điện từ, điện từ sóng ánh sáng, lượng tử ánh sáng, hạt nhân 530.076 - M 3775
|
|
081. Tuyệt phẩm công phá giải nhanh theo chủ đề trên kênh VTV2 - Vật lí : Phiên bản mới nhất / Chu Văn Biên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 503 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Phần III : Sóng cơ, sóng điện từ, điện từ sóng ánh sáng, lượng tử ánh sáng, hạt nhân 530.076 - M 3776
|
|
082. Tuyệt phẩm công phá giải nhanh theo chủ đề trên kênh VTV2 vật lí : Phiên bản mới nhất / Chu Văn Biên. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 367 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Phần I : Dao động 530.076 - M 8830/M 8835
|
|
083. Vật lý / Dương Quốc Anh dịch ; Nguyễn Mộng Hưng chỉnh lý và bổ sung. - H. : Lao động, 2015. - 240 tr. ; 23 cm. - (Bộ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khóa vàng) Sách bổ sung 530 - M 9393/VL 8798
|
|
540.7 - GIÁO DỤC, NGHIÊN CỨU, CÁC ĐỀ TÀI LIÊN QUAN
|
|
084. Chiến thắng kì thi 9 vào 10 hóa học / Trần Văn Thanh. - H. : Thanh Niên, 2016. - 286 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 6287/M 6339
|
|
085. Chinh phục đề thi 9 vào 10 chuyên hóa học / Lưu Văn Dầu. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 630 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 4743/M 4908
|
|
086. Chinh phục đề thi trung học phổ thông quốc gia hóa học / Lưu Văn Dầu. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 478 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 9355/M 9356
|
|
087. Công phá đề thi trung học phổ thông quốc gia hóa học : Biên soạn theo hướng nhận biết, thông hiểu vận dụng, vận dụng cao / Trần Tiến Lực, Nguyễn Thị Lê Mỹ. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 822 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 7492/M 10326
|
|
088. Đột phá đỉnh cao kĩ thuật mới giải nhanh bài tập hóa học : Áp dụng các kỳ thi THPT quốc gia / Cù Thanh Toàn. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 493 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 1 : Đại cương 540.76 - M 5155/M 4565
|
|
089. Giải bài tập hóa học 11 nâng cao : Biên soạn theo chương trình mới / Huỳnh Văn Út. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2016. - 159 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 5009/M 5145
|
|
090. Hướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa học 10 / Cao Cự Giác. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 168 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 5992/M 9993
|
|
091. Hướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa học 11 / Cao Cự Giác. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 263 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 4539/M 4562
|
|
092. Hướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa học 12 / Cao Cự Giác. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 223 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 9555/M 6268
|
|
093. Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập hóa học 10 / Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 312 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 9619/M 9625
|
|
094. Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập hóa học 11 / Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 398 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 9557/M 9558
|
|
095. Phát triển tư duy sáng tạo giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa học hữu cơ 12 / Nguyễn Minh Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 357 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 1 540.76 - M 8834/M 8895
|
|
096. Rèn kĩ năng giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa học 12 / Cao Cự Giác. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 334 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 540.76 - M 8857/M 8853
|
|
546 - HOÁ VÔ CƠ
|
|
097. Tuyệt đỉnh công phá đề thi THPT quốc gia hóa học chuyên đề lý thuyết vô cơ / Trần Văn Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2015. - 478 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 546.076 - M 9011/M 9010
|
|
551 - ĐỊA CHẤT HỌC, THUỶ HỌC, KHÍ TƯỢNG HỌC
|
|
098. Tiềm năng biển cả / Nguyễn Chín dịch ; Nguyễn Mộng Hưng chỉnh lí, bổ sung. - H. : Lao động, 2015. - 208 tr. ; 23 cm. - (Bộ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khóa vàng) Sách bổ sung 551.46 - M 7534/M 7532/VL 8869
|
|
570 - NHỮNG KHOA SINH HỌC - SINH VẬT HỌC
|
|
099. Bộ đề thi thử theo cấu trúc đề thi mới nhất của bộ giáo dục và đào tạo - Sinh học / Phan Khắc Nam, Nguyễn Thị Huệ, Phạm Thị Tâm, Nguyễn Xuân Mạnh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 742 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 570.76 - M 5342/M 5497
|
|
100. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 10 : Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi / Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 215 tr. ; 24 cm 570.76 - M 8156/M 8185
|
|
101. Hướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm trọng tâm sinh học 12 : Ban cơ bản và nâng cao / Huỳnh Quốc Thành. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 237 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 570.76 - M 8856/M 8858
|
|
102. Phương pháp giải nhanh bài tập di truyền bằng công thức toán : Ôn thi THPT quốc gia / Huỳnh Quốc Thành. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 382 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 570.76 - M 4473/M 4559
|
|
103. Phương pháp giải nhanh các dạng bài tập sinh học : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Ôn thi THPT quốc gia / Phan Khắc Nghệ. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 295 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 570.76 - M 6238/M 6272
|
|
104. Rèn luyện tư duy giải nhanh theo chuyên đề sinh học : Soạn theo cấu trúc mới của bộ giáo dục và đào tạo / Phan Tấn Thiện, Hồ Văn Dũng. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 782 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 2 570.76 - M 5348/M 5008
|
|
105. Rèn năng lực giải toán di truyền : Ôn luyện THPT quốc gia / Phan Khắc Nghệ. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 331 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 570.76 - M 1776/M 1775
|
|
576 - DI TRUYỀN HỌC VÀ TIẾN HOÁ
|
|
106. Giải chi tiết 99 đề thi thử THPT quốc gia môn sinh học : Đề thi theo cấu trúc mới của bộ GD & ĐT / Nguyễn Thị Huệ. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 734 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Quyển 1 576.076 - M 3036/M 9624
|
|
618 - CÁC NGÀNH Y HỌC KHÁC PHỤ KHOA VÀ SẢN KHOA
|
|
107. 280 ngày chuẩn bị làm mẹ / Lê Hải Yến. - In lần 3. - H. : Phụ nữ, 2015. - 351 tr. ; 21 cm. Sách bổ sung 618.2 - VL 8888
|
|
108. 280 ngày chuẩn bị làm mẹ / Lê Hải Yến. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ, 2015. - 351 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 618.2 - M 4122/M 4107
|
|
650.1 - THÀNH CÔNG CÁ NHÂN TRONG KINH DOANH
|
|
109. Thay thái độ đổi tương lai / Lê Văn Thành. - H. : Dân trí, 2016. - 274 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 650.1 - M 8100/M 8101/VL 8856
|
|
658 - QUẢN LÝ NÓI CHUNG
|
|
110. 3000 câu nói đầy uy lực của nhà lãnh đạo / Patrick Alain ; Ngọc Tuấn dịch. - H. : Lao động, 2016. - 239 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 658.45 - VL 8910/M 6023/M 1887
|
|
111. Jack Welch và 11 chuẩn mực điều hành của nhà lãnh đạo / Lam Minh ; Dịch: Thành Khang, Hồng Thắm. - Tái bản lần 1. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 183 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 658.4 - VL 8900/M 6507/M 6506
|
|
112. Lập kế hoạch kinh doanh thắng lợi / G. Sutton ; Thành Khang, Mộng Lâm dịch. - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hoá, 2015. - 294 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 658.4 - M 8763
|
|
664 - CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
|
|
113. Những mùa Wagashi / Phương Nguyễn. - H. : Nxb. Mỹ thuật, 2015. - 129 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 664 - M 8977/VL 8871
|
|
114. Pie - Tart : 40 công thức bánh Pie - Tart tuyệt đỉnh / Nguyễn Trung Hiếu, Thu Hà, Trang Minh. - H. : Nxb. Mỹ thuật, 2016. - 136 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 664.752 - M 8976/VL 8868
|
|
780.7 - GIÁO DỤC, NGHIÊN CỨU, BIỂU DIỄN, CÁC ĐỀ TÀI LIÊN QUAN
|
|
115. Organ thực hành cho học sinh trung học cơ sở : 50 bài hát trong chương trình giáo dục âm nhạc trung học cơ sở. Hướng dẫn lựa chọn tiết tấu và âm sắc. Tài liệu hỗ trợ giảng dạy cho giáo viên / Cù Minh Nhật b.s. - H. : Âm nhạc, 2010. - 108 tr. ; 27 cm Sách bổ sung 780.7 - M 7956/M 7957
|
|
786 - NHẠC CỤ PHÍM, NHẠC CỤ CƠ, NHẠC CỤ ĐIỆN, NHẠC CỤ GÕ
|
|
116. Học đàn Piano : Khám phá loại nhạc cụ phổ biến nhất thế giới / Brad Hill ; Thế Anh dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Nxb. Mỹ thuật, 2016. - 207 tr. ; 27 cm Sách bổ sung 786.2 - M 7959/M 7958
|
|
791 - BIỂU DIỄN CÔNG CỘNG
|
|
117. Angeline Jolie bản sắc một huyền thoại / Kay. - H. : Thế giới, 2016. - 510 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 791.43028092 - M 9529/VL 8886
|
|
800 - VĂN HỌC
|
|
118. 14 quỷ sứ trường Thánh Anh / Ám Nguyệt ; Thành Khang, Anh Nhi dịch. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2016. - 319 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 800 - M 5651/M 5433/VL 8887
|
|
807 - GIÁO DỤC, NGHIÊN CỨU, CÁC ĐỀ TÀI LIÊN QUAN
|
|
119. Cẩm nang luyện thi quốc gia ngữ văn : Biên soạn theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ giáo dục và đào tạo / Phan Danh Hiếu. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 532 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 807 - M 4930/M 4916
|
|
120. Cấu trúc bộ đề thi THPT quốc gia văn - sử - địa : Theo cấu trúc đề minh họa của Bộ giáo dục và đào tạo / Nguyễn Hoàng Anh c.b, Lê Thị Mơ, Nguyễn Nữ Tường Vy. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 332 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 807 - M 4993/M 5012
|
|
121. Công phá 99 đề thi trung học phổ thông quốc gia bộ đề thi mới nhất ngữ văn / Nguyễn Thị Thủy Anh. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 301 tr. ; 24 cm Sách bổ sung Tập 2 807 - M 4528/M 4529
|
|
122. Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn văn nghị luận xã hội : Dùng cho học sinh ôn thi THPT quốc gia / Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Nguyễn Minh Vũ.... - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 338 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 807 - M 8849/M 8850
|
|
123. Những bài văn đạt giải quốc gia : Bồi dưỡng học sinh giỏi Văn và ôn thi THPT quốc gia / Nguyễn Đức Quyền, Nguyễn Xuân Lạc. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 286 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 807 - M 4561/M 5450
|
|
124. Những bài văn mẫu 12 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục và đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Nguyễn Lý Na, Nguyễn Thị Hương Trầm. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 240 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 807 - M 3542/M 3541
|
|
125. Những đề và bài văn nghị luận văn học theo hướng mở : Ôn thi trung học phổ thông quốc gia / Phạm Ngọc Thắm. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 371 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 807 - M 1721/M 10038
|
|
126. Những trang văn hay giúp học sinh tham khảo / Nguyễn Phan Hách. - H. : Dân trí, 2016. - 335 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 807 - M 9081/M 9079/VL 8827
|
|
813 - TIÊU THUYẾT MỸ BẰNG TIẾNG ANH
|
|
127. Câu chuyện đời tôi = The story of my life / Helen Kellre ; Đàm Hưng dịch. - H. : Nxb. Mỹ thuật, 2015. - 143 tr. ; 24 cm. - (Tủ sách văn học kinh điển thế giới) Sách bổ sung 813 - M 6159
|
|
823 - TIỂU THUYẾT ANH
|
|
128. Đắng, đặc và không có đường / Gwyneth Montenegro ; Nguyễn Phương Anh dịch. - H. : Văn học, 2015. - 423 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 823.92 - M 1758/M 4050
|
|
129. Đứa con xa lạ : Tiểu thuyết / Rachel Abbott ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - H. : Văn học, 2016. - 499 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 823 - M 9536/VL 8865
|
|
833 - TIỂU THUYẾT ĐỨC
|
|
130. 24 giờ trong đời người đàn bà / Stefwan Zweig ; Dương Tường, Phùng Đệ, Lê Thi dịch. - H. : Văn học, 2016. - 394 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 833.912 - M 4198/M 4155
|
|
131. Bức thư của người đàn bà không quen / Stefan Zweig ; Dương Tường dịch. - H. : Văn học, 2016. - 345 tr. ; 21 cm. - (Văn học kinh điển. Những tác phẩm nổi tiếng thế giới) Sách bổ sung 833.912 - VL 8906/M 5763/M 4637
|
|
843 - TIỂU THUYẾT PHÁP
|
|
132. 80 ngày vòng quanh thế giới = Aroudn the world in eighty days / Jules Verne ; Phương Nhung dịch. - H. : Nxb. Mỹ thuật, 2015. - 143 tr. ; 24 cm. - (Tủ sách văn học kinh điển thế giới) Sách bổ sung 843 - M 6162
|
|
133. Giọt rừng / Mikhail Prisvin ; Đoàn Tử Huyền dịch. - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2016. - 280 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 891.7 - M 8859/M 5669
|
|
134. Giọt rừng / Mikhail Prisvin ; Đoàn Tử Huyến dịch. - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2016. - 280 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 891.734 - VL 8889
|
|
895 - VĂN HỌC ĐÔNG Á VÀ ĐÔNG NAM Á VĂN HỌC HÁN- TẠNG
|
|
135. Âm thanh của im lặng : Tiểu thuyết / Minh Nhật. - H. : Thế giới, 2016. - 385 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9072/M 9166/VL 8881
|
|
136. Archimedes thân yêu 1 : Tiểu thuyết / Cửu Nguyệt Hi ; Hàn Vũ Phi dịch. - H. : Văn học, 2016. - 605 tr. ; 21 cm Sách bổ sung T. 1 895.13 - VL 8883
|
|
137. Archimedes thân yêu 2 : Tiểu thuyết / Cửu Nguyệt Hi ; Hàn Vũ Phi dịch. - H. : Văn học, 2016. - 661 tr. ; 21 cm Sách bổ sung T. 2 895.13 - VL 8884
|
|
138. Archinedes thân yêu : 2 tập. Tiểu thuyết / Cửu Nguyệt Hi ; Hàn Vũ Phi dịch. - H. : Văn học, 2016. - T. 1.- 604 tr. ; T.2. - 662 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.13 - M 8089/M 8091
|
|
139. Armenia huyền bí : Kim Ngưu / Thư Quân. - H. : Thế giới, 2016. - 383 tr. ; 18 cm. - (Những câu chuyện của 12 cung hoàng đạo) Sách bổ sung 895.92234 - M 5818/M 5816
|
|
140. Armenia huyền bí : Kim Ngưu / Thư Quân. - H. : Thế giới, 2016. - 383 tr. ; 18 cm. - (Những câu chuyện của 12 cung hoàng đạo. Kim Ngưu) Sách bổ sung 895.92234 - Vv 4930
|
|
141. Asori cô bé tinh nghịch : Từ tập 92 đến tập 97 / Mayumi Muroyama ; Rin dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 8459/M 8249/M 8462/M 8457/M 8466/M 4507/M 2019/M 4514/M 4814/M 4511/M 4342/M 5164
|
|
142. Bài học cuộc sống / Vũ An, Cao Thị Hồng Cảnh, Khuê Cẩm...; Nguyễn Nga tuyển chọn. - H. : Văn học, 2016. - 172 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 895.92230108 - M 9520/M 9521/VL 8853
|
|
143. Bàn tay có hình hoa chanh : Tiểu thuyết kinh dị / Phương Văn. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 237 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 5987/M 2103
|
|
144. Bàn tay có hình hoa chanh : Tiểu thuyết kinh dị / Phương Văn. - Tái bản có sửa chữa. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 237 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - Vv 4925
|
|
145. Basara : Từ tập 21 đến tập 25 / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 1931/M 5291/M 4588/M 4567/M 4560/M 4564/M 4566/M 1709/M 1757/M 1747
|
|
146. Basara 21 : Truyện tranh / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.21 895.63 - TN 10644/TN 10645
|
|
147. Basara 22 : Truyện tranh / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.22 895.63 - TN 10646/TN 10647
|
|
148. Basara 23 : Truyện tranh / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.23 895.63 - TN 10648/TN 10649
|
|
149. Basara 24 : Truyện tranh / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.24 895.63 - TN 10650/TN 10651
|
|
150. Basara 25 : Truyện tranh / Yumi Tamura ; Hồng Vân hiệu đính. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.25 895.63 - TN 10652/TN 10653
|
|
151. Bay xuyên những tầng mây / Hà Nhân ; Kim Duẩn minh họa. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2016. - 249 tr. : tranh vẽ ; 20 cm Sách bổ sung 895.9228408 - VL 8891
|
|
152. Bay xuyên những tầng mây / Hà Nhân ; Kim Duẩn minh họa. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2016. - 249 tr. ; 20 cm Sách bổ sung 895.9228408 - M 4162/M 4163
|
|
153. Bí ẩn khu rừng ma thuật : Bạch Dương / Mto Trần. - H. : Thế giới, 2016. - 278 tr. ; 18 cm. - (Những câu chuyện của 12 cung hoàng đạo) Sách bổ sung 895.92234 - M 5817/M 8536
|
|
154. Bí ẩn khu rừng ma thuật : Bạch Dương / Mto Trần. - H. : Thế giới, 2016. - 278 tr. ; 18 cm. - (Những câu chuyện của 12 cung hoàng đạo) 895.92234 - Vv 4931
|
|
155. Biển gọi / Trọng Văn tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 230 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 7987/M 7978/VL 8814
|
|
156. Bốn mùa yêu thương / Phan Nhân, Ngoại Long, Đỗ Quang Vinh... ; Nguyệt Nga tuyển chọn. - H. : Văn học, 2015. - 220 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 895.92230108 - M 10336/M 10335/VL 8852
|
|
157. Bông hồng cài áo : Tập truyện ngắn / Thanh Loan tuyển chọn. - H. : Thanh Niên, 2016. - 208 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 7870/VL 8815
|
|
158. Bức tranh cô gái khỏa thân và cây vĩ cầm đỏ : Tiểu thuyết / Hiền Trang. - H. : Văn học, 2015. - 192 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 6413/M 6139/VL 8810
|
|
159. Cảm ơn người đã rời xa tôi : Truyện ngắn / Hà Thanh Phúc. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2016. - 240 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 1910/M 9130/VL 8842
|
|
160. Canh bạc tình yêu : Tiểu thuyết / Kim Bính ; Dennis Q. dịch. - H. : Văn học, 2015. - 647 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.13 - M 7496/VL 8885
|
|
161. Cành đào phiên chợ cuối năm : Tập truyện ngắn / Bảo Khanh tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 229 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 9445/M 9448/VL 8838
|
|
162. Cha, con và Tổ quốc : Tập truyện ngắn / Vũ Tuyết Mây. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 223 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 10015/M 10018/VL 8859
|
|
163. Chân núi có một con đường : Tiểu thuyết / Vũ Thanh Lịch. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 262 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7789/VL 8825
|
|
164. Chân trời của tôi : Tập truyện ngắn / Trần Nguyễn Anh. - H. : Văn học, 2015. - 255 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8002/M 8003/VL 8819
|
|
165. Chân trời tuyết phủ : Truyện ký / Nguyễn Tiến Lộc. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 222 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 10036/M 10028/Vv 4907
|
|
166. Chỉ cần một người hiểu em trong đời / Thảo Xù. - H. : Thế giới, 2015. - 254 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 8601/M 8614/VL 8874
|
|
167. Chie - Cô bé hạt tiêu : Từ tập 56 đến tập 60 / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 202 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung 895.63 - M 4526/M 4538/M 4467/M 8458/M 8460/M 8461/M 3158/M 8443/M 8446/M 8444
|
|
168. Chie - Cô bé hạt tiêu 56 / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung T.56 895.63 - TN 10714/TN 10715
|
|
169. Chie - Cô bé hạt tiêu 57 / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung T.57 895.63 - TN 10716/TN 10717
|
|
170. Chie - Cô bé hạt tiêu 58 / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung T.58 895.63 - TN 10718/TN 10719
|
|
171. Chie - Cô bé hạt tiêu 59 / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung T.59 895.63 - TN 10720/TN 10721
|
|
172. Chie - Cô bé hạt tiêu 60 / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung T.60 895.63 - TN 10722/TN 10723
|
|
173. Chim ưng và chàng đan sọt : Tiểu thuyết / Bùi Việt Sỹ. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 298 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7541/M 7542/Vv 4917
|
|
174. Cho những ngày chẳng có gì : Tập truyện ngắn / Fuyu. - H. : Thế giới, 2016. - 219 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9611/M 9612/VL 8864
|
|
175. Chợt gió xưa về : Thơ / Lương Xuân Bằng. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 87 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92214 - M 6089/M 10037/Vv 4902
|
|
176. Chu Mạnh Trinh nhà nho tài tử / Thế Anh b.s. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 511 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92209 - VL 8899/M 4714
|
|
177. Chúng mình có thể bắt đầu không ? / Phạm Thị Ngọc Thanh. - H. : Văn hoá thông tin, 2015. - 143 tr. ; 18 cm Sách bổ sung 895.92214 - Vv 4932/Vv 4933
|
|
178. Chúng mình có thể bắt đầu không? : Thơ / Phạm Thị Ngọc thanh. - H. : Văn hoá thông tin, 2015. - 143 tr. ; 18 cm Sách bổ sung 895.92214 - M 9535
|
|
179. Chuyện cũ kể lại : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hữu Tuân. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 223 tr. ; 221 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 10014/M 6103/VL 8858
|
|
180. Chuyện mùa hạ / Nguyễn Xuân Hòa tuyển chọn. - H. : Văn học, 2015. - 299 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 6487/M 6486/Vv 4910
|
|
181. Chuyện tình lính thời @ : Tập truyện ngắn / Đào Đức Hanh, Nguyễn Thành Đô, Trần Ngọc Dương.... - H. : Lao động, 2016. - 217 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - Vv 4908
|
|
182. Chuyện tình lính thời @ : Tập truyện ngắn / Đào Đức Hanh, Nguyễn Thành Đô, Trần Ngọc Dương.... - H. : Lao động, 2016. - 217 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9230108 - M 8005/M 8004
|
|
183. Cô sầu thương nhớ : Tản văn / Hồng Cư. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 155 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 6293/M 7535/VL 8830
|
|
184. Cuộc sống không thể thiếu tình bạn / Thiên Bình, Trương Văn Long, Trang Mun... ; Thu Hiền tuyển chọn. - H. : Văn học, 2015. - 160 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 9523/M 9522/VL 8854
|
|
185. Cuộc sống rất giống cuộc đời / Hoàng Hải Nguyễn. - H. : Thế giới, 2016. - 257 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9228408 - M 10337/M 8336/VL 8845
|
|
186. Cút bắt tình yêu : Tiểu thuyết / Thúy Nguyễn. - H. : Văn học, 2015. - 431 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9546/M 8001/VL 8878
|
|
187. Đã có anh trong nỗi nhớ của em chưa? / ZuzuLinh. - H. : Văn học, 2016. - 335 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9547/VL 8873
|
|
188. Đất ống : Tiểu thuyết / Hoàng Luận. - H. : Văn học, 2016. - 158 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9272/M 9264
|
|
189. Đất ống : Tiểu thuyết / Hoàng Luận. - H. : Văn học, 2016. - 158 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - Vv 4919
|
|
190. Đêm nguyên tiêu / Nguyễn Thị Anh Thư, Đỗ Chu, Mai Ngữ... ; Trần Minh Tâm tuyển chọn. - H. : Văn học, 2015. - 299 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 9275/M 9274
|
|
191. Đêm nguyên tiêu / Nhiều tác giả ; Trần Minh Tâm tuyển chọn. - H. : Văn học, 2015. - 299 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - Vv 4923
|
|
192. Đêm trước rằm tháng bảy : Thơ / Đoàn Lư. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 128 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92214 - M 10026/M 6088/Vv 4903
|
|
193. Đèn giời : Tiểu thuyết / Phan Thái. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 298 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 9391/M 9413
|
|
194. Đèn giời : Tiểu thuyết / Phan Thái. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 298 tr. ; 19 cm. Sách bổ sung 895.9223 - Vv 4938
|
|
195. Điều cuối cùng ở lại : Tập truyện ngắn / Lynh Miêu. - H. : Văn học, 2016. - 205 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8842/M 9073/VL 8851
|
|
196. Đôi khi muốn có ai đó cạnh bên : Tập truyện ngắn / Hi Trần. - H. : Văn học, 2015. - 270 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8613/M 8611/VL 8847
|
|
197. Đời này không đổi thay : Tiểu thuyết / Huyền Mặc ; Greenrosetq dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 473 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.13 - M 7646/M 8339/VL 8877
|
|
198. Đội nhiên đến Tây Tạng : Tùy bút / Trần Khôn ; Nguyễn Vinh Chi dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 340 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.18 - M 7497
|
|
199. Đời thường : Tập truyện ngắn / Trần Đình Thắng. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 198 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7555/M 7556/Vv 4914
|
|
200. Đồng hào có ma / Nguyễn Công Hoan. - H. : Văn học, 2016. - 199 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922332 - VL 8907/M 6342/M 6348
|
|
201. Đột nhiên đến Tây Tạng : Tùy bút / Trần Khôn ; Nguyễn Vinh Chi dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 340 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.18 - VL 8866
|
|
202. Đừng tin, chém gió đấy!!! : Chuyện của người FSOFT. - H. : Thế giới, 2015. - 251 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922840808 - VL 8892/M 9604/M 6007
|
|
203. Đường đời muôn nẻo / Nguyễn Thị Việt Nga. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 229 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 6138/M 6137/VL 8807
|
|
204. Đường rừng khuất nẻo / Đoàn Lư. - H. : Dân trí, 2015. - 130 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 7998/M 7997/VL 8828
|
|
205. Em khóc ư, ngày hôm qua : Tiểu thuyết / Mắt Trong Veo. - H. : Văn học, 2016. - 399 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7667/M 7665/VL 8855
|
|
206. Giáng sinh ở thành phố ma thuật : 2 tập / Lule, Michel ; Mai Dung dịch. - H. : Văn học, 2015. - 147 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.13 - M 8085/M 8087
|
|
207. Giáng sinh ở thành phố ma thuật 1 / Lule, Michel ; Mai Dung dịch. - H. : Văn học, 2015. - 147 tr. ; 19 cm Sách bổ sung T.1 : Lyle & Michael 895.13 - TN 10608
|
|
208. Giáng sinh ở thành phố ma thuật 2 / Lule, Michel ; Mai Dung dịch. - H. : Văn học, 2015. - 147 tr. ; 19 cm Sách bổ sung T.2 : Ma thú trong cấm địa 895.13 - TN 10609
|
|
209. Gió reo nơi rừng thẳm : Tập truyện ngắn / Trương Thị Thương Huyền. - H. : Văn học, 2015. - 199 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8098/M 8099/VL 8857
|
|
210. Giọt buồn như vẫn còn vương... / Cao Thị Đào. - Thái Nguyên : Nxb. Đại học Thái Nguyên, 2015. - 111 tr. ; 19 cm Sách bố sung 895.92234 - M 10013/M 10035/Vv 4904
|
|
211. Haikyu - Chàng khổng lồ tí hon : 6 tập / Haruichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 8441/M 8440/M 7618/M 8703/M 9959/M 8286/M 8287/M 8288/M 8275/M 8238/M 8248/M 8250
|
|
212. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 1 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.1 : Hinata và Kageyama 895.63 - TN 10596/TN 10597
|
|
213. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 2 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.2 : Tầm nhìn từ đỉnh cao 895.63 - TN 10598/TN 10599
|
|
214. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 3 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.3 : Khởi đầu của Karasuno 895.63 - TN 10600/TN 10601
|
|
215. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 4 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.4 : Kì phùng địch thủ 895.63 - TN 10602/TN 10603
|
|
216. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 5 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 208 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.5 : Công phá giải liên trường 895.63 - TN 10604/TN 10605
|
|
217. Haikyu - chàng khổng lồ tí hon 6 : Truyện tranh / Hairuichi Furudate ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.6 : Chuyền 2 quyết định 895.63 - TN 10606/TN 10607
|
|
218. Hạnh phúc đớn đau : Tiểu thuyết / Trần Văn Miều. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 299 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 6493/M 6489/M 9398/M 9252/Vv 4905/Vv 4924
|
|
219. Hành trình u linh giới : Từ tập 7 đến tập 8 / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) Sách bổ sung 895.63 - M 1748/M 1742/M 2482/M 2483
|
|
220. Hành trình u linh giới 7 : Truyện tranh / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) Sách bổ sung T.7 : Lằn ranh sinh tử 895.63 - TN 10694/TN 10695
|
|
221. Hành trình u linh giới 8 : Truyện tranh / Yoshihiro Togashi ; Ili Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+) Sách bổ sung T.8 : Nhất dương chỉ siêu cấp 895.63 - TN 10696/TN 10697
|
|
222. Hikaru - Kì thủ cờ vây : 2 tập / Yumi Hotta nguyên tác ; Takeshi Obata họa sĩ ; Kou Project nhóm dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 1930/M 1772/M 2204/M 2131
|
|
223. Hikaru - Kì thủ cờ vây 1 : Truyện tranh / Yumi Hotta nguyên tác ; Takeshi Obata họa sĩ ; Kou Project nhóm dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.1 Kì Thánh giáng lâm 895.63 - TN 10734/TN 10735
|
|
224. Hikaru - Kì thủ cờ vây 2 : Truyện tranh / Yumi Hotta nguyên tác ; Takeshi Obata họa sĩ ; Kou Project nhóm dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T.2: Trận đấu đầu tiên 895.63 - TN 10736/TN 10737
|
|
225. Hoa kỳ tú : Tiểu thuyết / Nguyễn Minh Thắng. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 175 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9392/M 9247
|
|
226. Hoa kỳ tú : tiểu thuyết / Nguyễn Minh Thắng. - Thanh Hóa : Nxb. Hồng Đức, 2015. - 175 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - Vv 4937
|
|
227. Hoa trên đảo : Tập truyện ngắn / Vũ Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Thu Huệ, Y Phương.... - H. : Văn học, 2015. - 207 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 9431/M 9446/VL 8837
|
|
228. Hoa ưu đàm lại nở : Truyện dài / Thiên Sơn. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 147 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 4176/M 4168
|
|
229. Hoa ưu đàm lại nở : Truyện dài / Thiên Sơn. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 148 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - VL 8896
|
|
230. Hương thôn dã : Tập truyện ngắn / Bảo Khanh tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 213 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 9530/M 9499/M 8086/M 8088/VL 8840/VL 8844
|
|
231. Huyết ngọc : Tiểu thuyết / Tống Ngọc Hân. - H. : Phụ nữ, 2015. - 311 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9519/M 7666/VL 8861
|
|
232. Kẻ độc hành : Truyện / Lã Minh Luận. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 298 tr. ; 19 cm Sách bố sung 895.92234 - M 7536/M 7533/Vv 4916
|
|
233. Khi người ta đôi mươi / Hiên. - H. : Văn học, 2016. - 234 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7874/M 8066/VL 8850
|
|
234. Lạc bước giữa cô đơn : Tản văn / Nguyễn Thị Việt Nga. - H. : Văn học, 2015. - 255 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922808 - M 5986/M 5912/VL 8841
|
|
235. Lão Hạc / Nam Cao. - H. : Văn học, 2016. - 199 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922332 - M 4475/M 4474
|
|
236. Mạc phụ hàn hạ : Tiểu thuyết. 2 tập / Đinh Mặc ; Ngọc Ánh dịch. - H. : Dân trí, 2016. - T.1. - 474 tr. ; T.2. - 414 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.13 - M 9525/M 9524
|
|
237. Mạc phụ hàn hạ 1 : Tiểu thuyết / Đinh Mặc ; Ngọc Ánh dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 474 tr. ; 21 cm Sách bổ sung T.1 895.13 - VL 8880
|
|
238. Mạc phụ hàn hạ 2 : Tiểu thuyết / Đinh Mặc ; Ngọc Ánh dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 414 tr. ; 21 cm Sách bổ sung T.2 895.13 - VL 8879
|
|
239. Magic Kaito : 4 tập / Gosho Aoyama ; Thảo Aki dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 4300/M 4677/M 2699/M 1960/M 4145/M 2706/M 1975/M 1963
|
|
240. Magic Kaito 1 : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Thảo Aki dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T. 1 895.63 - TN 10706/TN 10707
|
|
241. Magic Kaito 2 : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Thảo Aki dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T. 2 895.63 - TN 10708/TN 10709
|
|
242. Magic Kaito 3 : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Thảo Aki dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T. 3 895.63 - TN 10710/TN 10711
|
|
243. Magic Kaito 4 : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Thảo Aki dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung T. 4 895.63 - TN 10712/TN 10713
|
|
244. Mật mã Đôn Hoàng : 5 tập / Phi Thiên ; An Lạc Group dịch. - H. : Văn học, 2015. - 555 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.13 - M 5664/M 5394/M 5519/M 5671/M 5457/M 5496/M 5055/M 5458/M 5461/M 5382
|
|
245. Màu xanh kí ức : Tiểu thuyết / Thiên Sơn. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 220 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 4156/M 4157
|
|
246. Màu xanh kí ức : Tiểu thuyết / Thiên Sơn. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 220 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - VL 8895
|
|
247. Mê động long lĩnh : Truyện tranh / Thiên Hạ Bá Xướng nguyên tác ; Lâm Doanh họa sĩ ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Ma thổi đèn ; P.3) Phỏng theo bộ tiểu thuyết lừng danh ra đời 2006 Sách bổ sung 895.13 - M 9563/M 9554
|
|
248. Một trăm cổ tích / Tô Hoài. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2015. - 198 tr. ; 21 cm. - (Chuyện ngày xưa) T.1 895.9223 - TN 10487
|
|
249. Một trăm cổ tích / Tô Hoài. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2015. - 204 tr. ; 21 cm. - (Chuyện ngày xưa) T.2 895.9223 - TN 10488
|
|
250. Một trăm cổ tích / Tô Hoài. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2015. - 292 tr. ; 21 cm. - (Chuyện ngày xưa) T.3 895.9223 - TN 10489
|
|
251. Mùa hè đổi hướng : Tiểu thuyết / Dương Nguyên. - H. : Văn học, 2016. - 191 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 4169/M 4167
|
|
252. Mùa hè đổi hướng : Tiểu thuyết / Dương Nguyên. - H. : Văn học, 2016. - 191 tr. ; 21 cm.. - (Tủ sách văn học) Sách bổ sung 895.92234 - VL 8897
|
|
253. Mùa hè rớt / Phan, Lê Hữu. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 99 tr. ; 18 cm Sách bổ sung 895.9221408 - M 4269/M 4651/Vv 4942
|
|
254. Mưa ngâu tháng sáu : Thơ / Đoàn Lư. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 154 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9221 - M 8485/M 8434
|
|
255. Mưa ngâu tháng sáu : thơ / Đoàn Lư. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 154 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9221 - Vv 4927
|
|
256. Này thơ dại, bước chậm lại đi! / Nguyệt. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 242 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 4230/M 5495
|
|
257. Này thơ dại, bước chậm lại đi! / Nguyệt. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 243 tr. : tranh vẽ ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - VL 8890
|
|
258. Nếu ngày mai không bao giờ đến / Yasushi Kitagawa ; Hồng Anh, Ngọc Bích dịch. - H. : Văn học, 2016. - 208 tr. ; 20 cm Sách bổ sung 895.63 - M 10343/M 6063/VL 8835
|
|
259. Ngày anh không tìm em trong thành phố / Đàm Huy Đông. - H. : Văn học, 2016. - 143 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92214 - M 1768/M 7353/VL 8834
|
|
260. Ngày trong sương mù / Hà Nhân ; Kim Duẩn minh họa. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2016. - 249 tr. ; 20 cm Sách bổ sung 895.9228408 - M 4123/M 4103/VL 8904
|
|
261. Ngõ nhỏ đời người : Tập truyện, ký / Thân Trường Đoàn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 214 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7797/M 6492/VL 8829
|
|
262. Ngồi chơi với phố : Tản văn / Đặng Thiên Sơn. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 204 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9228408 - VL 8909/M 6002/M 6001
|
|
263. Ngọn lửa Recca : 4 tập / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 180 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 9012/M 9009/M 9105/M 9960/M 8975/M 1807/M 1808/M 8764
|
|
264. Ngọn lửa Recca 1 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 180 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.1 895.63 - TN 10610/TN 10611
|
|
265. Ngọn lửa Recca 2 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.2 895.63 - TN 10612/TN 10613
|
|
266. Ngọn lửa Recca 3 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.3 895.63 - TN 10614/TN 10615
|
|
267. Ngọn lửa Recca 4 = Flame of Recca : Truyện tranh / Nobuyuki Anzai ; Thánh địa Manga dịch. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.4 895.63 - TN 10616/TN 10617
|
|
268. Ngọt ngào và cay đắng : Truyện dài / Lê Tuyết. - H. : Văn học, 2015. - 303 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7995/M 7996/VL 8822
|
|
269. Người đàn bà nuôi chim trời : Tập truyện ngắn / Phạm Xuân Đào. - H. : Lao động, 2016. - 242 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8930/M 9496
|
|
270. Người đàn bà nuôi chim trời : Tập truyện ngắn / Phạm Xuân Đào. - H. : Lao động, 2016. - 242 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - Vv 4921
|
|
271. Người ngựa và ngựa người / Nguyễn Công Hoan. - H. : Văn học, 2016. - 191 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922332 - VL 8894/M 4809/M 7615
|
|
272. Người về từ dĩ vãng : Tập truyện ngắn / Trang Ly, Hà Bùi, Minh Anh... ; Hạnh Nguyên tuyển chọn. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 214 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 1935/M 1938/VL 8836
|
|
273. Nguyễn Du đời và tình / Đinh Công Vĩ. - In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thông tin và truyền thông, 2015. - 196 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92212 - M 7349/M 7350/Vv 4915
|
|
274. Nhật ký của những kẻ chán đời / Xù Coke, Six Feet. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 191 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9228403 - M 4153/M 4099/VL 8903
|
|
275. Những câu chuyện cảm động về gia đình / Trần Phương Nhung, Lê Mai Thao, Bình Nhân... ; Nguyễn Nga tuyển chọn. - H. : Dân trí, 2015. - 220 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 895.92230108 - M 7361/VL 8816
|
|
276. Những câu chuyện ý nghĩa về niềm tin và nghị lực sống / Nguyễn Thiên Ngân, Minh Tâm, Khổng Văn Đương... ; Bùi Sao tuyển chọn. - H. : Dân trí, 2015. - 216 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 895.92230108 - M 8079
|
|
277. Những câu chuyện ý nghĩa về niềm tin và nghị lực sống / Nhiều tác giả ( Bùi Sao tuyển chọn). - In lần 2. - H. : Dân trí, 2015. - 216 tr. ; 21 cm. - (Đánh thức yêu thương) Sách bổ sung 895.92230108 - VL 8823
|
|
278. Những gì đã qua đừng nghĩ lại quá nhiều / Minh Mẫn, Du Phong. - H. : Văn học, 2016. - 234 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9228408 - M 8612/M 8549/VL 8848
|
|
279. Những người mở đường : Tiểu thuyết / Hồ Thủy Giang. - H. : Văn học, 2016. - 207 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8483/M 9395
|
|
280. Những người mở đường : Tiểu thuyết / Hồ Thủy Giang. - H. : Văn học, 2016. - 207 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - Vv 4941
|
|
281. Những tháng ngày chỉ muốn rong chơi : Tản văn - Truyện vừa / Nguyễn Phước Huy. - H. : Văn học, 2016. - 227 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 1939/M 1911/VL 8843
|
|
282. Nỗi buồn trong suốt : Tản văn / Nguyễn Đức Phú Thọ. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 150 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9228408 - VL 8911/M 6132/M 6019
|
|
283. Nói yêu đi, đừng chờ đợi! : Tản văn - Truyện ngắn / Cade, Hạc Xanh, Hạ Anh. - H. : Văn học, 2016. - 231 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 7383/M 7382/VL 8832
|
|
284. One piece : Từ tập 51 đến tập 56 / Eiichiro Oda ; Takara hiệu đính. - H. : Kim Đồng, 2016. - 232 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+) Sách bổ sung 895.63 - M 8702/M 8766/M 6420/M 5524/M 6419/M 6291/M 8724/M 1785/M 1786/M 1783/M 4782/M 1861
|
|
285. One Piece 51 : Truyện tranh / Eiichiro Oda. - H. : Kim Đồng, 2015. - 232 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.51 : 11 siêu tân binh 895.63 - TN 10678/TN 10679
|
|
286. One Piece 52 : Truyện tranh / Eiichiro Oda. - H. : Kim Đồng, 2015. - 216 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.52 : Roger và Rayleigh 895.63 - TN 10680/TN 10681
|
|
287. One Piece 53 : Truyện tranh / Eiichiro Oda. - H. : Kim Đồng, 2015. - 216 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.53 : Khí chất vương giả 895.63 - TN 10682/TN 10683
|
|
288. One Piece 54 : Truyện tranh / Eiichiro Oda. - H. : Kim Đồng, 2015. - 216 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.54 : Không thể ngăn cản 895.63 - TN 10684/TN 10685
|
|
289. One Piece 55 : Truyện tranh / Eiichiro Oda. - H. : Kim Đồng, 2015. - 200 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.55 : Okama nơi địa ngục 895.63 - TN 10686/TN 10687
|
|
290. One Piece 56 : Truyện tranh / Eiichiro Oda. - H. : Kim Đồng, 2015. - 212 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 15 +) Sách bổ sung T.56 : Cảm ơn 895.63 - TN 10688/TN 10689
|
|
291. Orange Chocolate : 6 tập / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+) Sách bổ sung 895.63 - M 1712/M 1713/M 1719/M 1857/M 11310/M 1795/M 1794/M 5936/M 5938/M 5937/M 8944/M 5935
|
|
292. Orange chocolate 1 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.1 895.63 - TN 10621/TN 10622
|
|
293. Orange chocolate 2 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.2 895.63 - TN 10620/TN 10623
|
|
294. Orange chocolate 3 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.3 895.63 - TN 10624/TN 10625
|
|
295. Orange chocolate 4 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.4 895.63 - TN 10626/TN 10627
|
|
296. Orange chocolate 5 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.5 895.63 - TN 10628/TN 10629
|
|
297. Orange chocolate 6 : Truyện tranh / Nanpei Yamada ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 14 +) Sách bổ sung T.6 895.63 - TN 10630/TN 10631
|
|
298. Phách lạc hồn xiêu : Tiểu thuyết / Vũ Huy Anh. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 243 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7662/M 7869/VL 8821
|
|
299. Pháo hoa : Tiểu thuyết / Lục Xu ; Tô Ngọc Hà dịch. - H. : Văn học, 2016. - 378 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.13 - M 9550/M 9549/VL 8882
|
|
300. Phù sa mặn : Tản văn / Mai Phương. - H. : Văn học, 2015. - 238 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92284 - M 9411/M 9410/VL 8820
|
|
301. Pokémon đặc biệt : Từ tập 19 đến tập 22 / Hidenori Kusaka lời ; Satoshi Yamamoto tranh ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 7564/M 7606/M 7605/M 7599/M 7600/M 7572/M 7571/M 7569
|
|
302. Pokemon đặc biệt 19 : Truyện tranh / Hidenori Kusaka ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.19 895.63 - TN 10670/TN 10671
|
|
303. Pokemon đặc biệt 20 : Truyện tranh / Hidenori Kusaka ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.20 895.63 - TN 10672/TN 10673
|
|
304. Pokemon đặc biệt 21 : Truyện tranh / Hidenori Kusaka ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.21 895.63 - TN 10674/TN 10675
|
|
305. Pokemon đặc biệt 22 : Truyện tranh / Hidenori Kusaka ; Nguyễn Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. ; 18 cm Sách bổ sung T.22 895.63 - TN 10676/TN 10677
|
|
306. Q.E.D. : Từ tập 31 đến tập 32 / Motohiro Katou ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm Sách bổ sung 895.63 - M 2480/M 1732/M 4780/M 3061
|
|
307. Q.E.D. 31 = Quod Erat Demonstrandum / Motohiro Katou ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.31 895.63 - TN 10690/TN 10691
|
|
308. Q.E.D. 32 = Quod Erat Demonstrandum / Motohiro Katou ; Nguyễn Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. ; 18 cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.32 895.63 - TN 10692/TN 10693
|
|
309. Quán hoa cúc quỳ / Nguyễn Trọng Huân. - H. : Lao động, 2015. - 263 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 8863/M 8946
|
|
310. Quán hoa cúc quỳ / Nguyễn Trọng Huân. - H. : Lao động, 2015. - 263 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92234 - Vv 4928
|
|
311. Que kem nhà tôi / Rosie Trương. - H. : Văn học, 2015. - 295 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7663/M 7664/VL 8862
|
|
312. Quyền thuật vô song : Từ tập 23 đến tập 27 / Takeshi Maekawa ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung 895.63 - M 13453/M 3090/M 2094/M 13452/M 3056/M 1977/M 1976/M 1804/M 8971/M 9015
|
|
313. Quyền thuật vô song 23 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Hải Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.23 895.63 - TN 10724/TN 10725
|
|
314. Quyền thuật vô song 24 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Hải Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 220 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.24 895.63 - TN 10726/TN 10727
|
|
315. Quyền thuật vô song 25 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Hải Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 204 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.25 895.63 - TN 10728/TN 10729
|
|
316. Quyền thuật vô song 26 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Hải Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.26 895.63 - TN 10730/TN 10731
|
|
317. Quyền thuật vô song 27 : Truyện tranh / Takeshi Maekawa ; Hải Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 196 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+) Sách bổ sung T.27 895.63 - TN 10732/TN 10733
|
|
318. Sương mù trên thành phố : Tuyển tập truyện ngắn chọn lọc / Trần Kim Đình tuyển chọn. - H. : Văn học, 2015. - 307 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.92230108 - M 6490/M 6488/Vv 4913
|
|
319. Tam không / Tống Ngọc Hân. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 220 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - VL 8912/M 6136/M 6133
|
|
320. Thành cổ tinh tuyệt : Truyện tranh / Nguyên tác: Thiên Hạ Bá Xướng ; Lâm Doanh họa sĩ ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Ma thổi đèn ; P.1) Phỏng theo bộ tiểu thuyết lừng danh ra đời 2006 Sách bổ sung T.1 : Thành cổ tinh tuyệt 895.13 - M 9548/M 9545/TN 10664/TN 10665
|
|
321. Thành cổ tinh tuyệt : Truyện tranh / Thiên Hạ Bá Xương nguyên tác ; Lâm Doanh họa sĩ ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Ma thổi đèn ; P.2) Phỏng theo bộ tiểu thuyết lừng danh ra đời 2006 Sách bổ sung T. 2 : Thành cổ tinh tuyệt 895.13 - M 7876/M 7862/TN 10666/TN 10667
|
|
322. Thành cổ tinh tuyệt 3 : Truyện tranh / Thiên Hạ Bá Xương nguyên tác ; Lâm Doanh họa sĩ ; Phương Thúy dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 184 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Ma thổi đèn ; P.3) Phỏng theo bộ tiểu thuyết lừng danh ra đời 2006 Sách bổ sung T. 3 895.13 - TN 10668/TN 10669
|
|
323. Thế cờ định mệnh : Tập truyện ngắn / Hoàng Giá. - H. : Dân trí, 2015. - 282 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7661/M 6400/VL 8817
|
|
324. Thơ chữ hán Nguyễn Khuyến : Chọn lọc - biên dịch - bình chú / Bắc Môn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2004. - 306 tr. ; 19 cm 895.9221 - ĐC 271
|
|
325. Thương một người đâu cần những lý do : Thơ / Thoa Pyo. - H. : Văn học, 2015. - 238 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92214 - M 8522/M 8548/VL 8846
|
|
326. Tiếng gọi của rừng thẳm : Truyện dài / Lan Khai. - H. : Nxb. Hà Nội, 2016. - 191 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 1923/M 1751/VL 8833
|
|
327. Tiếng sáo lạc : Tiểu thuyết / Phạm Thị Bích Thủy. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 242 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - VL 8905/M 9605/M 9552
|
|
328. Tiếu lâm Trung Quốc hay nhất / Đức Anh s.t. và t.c.. - H. : Nxb. Thời đại, 2013. - 238 tr. ; 21 cm 895.1 - TN 10412
|
|
329. Tín đồ không tôn giáo : Tiểu thuyết / Lê Minh Phúc. - H. : Văn học, 2015. - 279 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.922334 - M 5999/M 5998/Vv 4918
|
|
330. Tình yêu đến từ nơi đâu : Chuyện về những mối tình trong chiến tranh / Nguyễn Phúc Ấm s.t. & b. s.. - H. : Văn học, 2015. - 279 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9223008 - Vv 4940
|
|
331. Tình yêu đến từ nơi đâu : Chuyện về những mối tình trong chiến tranh / Nguyễn Phúc Ấm sưu tầm, b.s. - H. : Văn học, 2015. - 279 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9223008 - M 8545/M 8533
|
|
332. Tổ quốc gọi tên mình : Thơ / Nguyễn Pham Quế Mai. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2015. - 230 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92214 - M 8843
|
|
333. Tổ quốc gọi tên mình : Thơ / Nguyễn Phan Quế Mai. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2015. - 230 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92214 - VL 8849
|
|
334. Tổ quốc! Đường chân trời : Tập bút ký / Trương Thị Thương Huyền. - H. : Nxb. Thông Tấn, 2016. - 231 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922803 - M 8654/M 7989/VL 8818
|
|
335. Tội nghiệp cái giếng cổ : Tạp văn và truyện ngắn đoán thiên / Ma Văn Kháng. - H. : Dân trí, 2016. - 231 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.922334 - M 5746/M 6294/VL 8824
|
|
336. Toriko : Fanbook chính thức : truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 238 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.29.5 : Tất tần tật về thế giới Gourmet 895.63 - TN 10738/TN 10739
|
|
337. Toriko : Tập 29.5 / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 238 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 6421/M 3016
|
|
338. Tranh tối mà yêu / Ray Đoàn Huy. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 147 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - VL 8898/M 7616/M 6292
|
|
339. Trời đất thu hay lòng ta thu : Tập chân dung văn học / Nguyễn Chu Nhạc. - H. : Dân trí, 2016. - 282 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92209 - M 8102/M 8078/VL 8860
|
|
340. Trời làm lụt lội : Truyện / Hoàng Ngọc Sơn. - H. : Dân trí, 2016. - 178 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 9531/VL 8839
|
|
341. Trường ca hành : Từ tập 8 đến tập 9 / Hạ Đạt ; Leo Chen dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 176 tr. ; tranh vẽ ; 21 cm Sách bổ sung 895.13 - M 9970/M 9971/M 9984/M 4468
|
|
342. Trường ca hành 8 : Truyện tranh / Hạ Đạt ; Leo Chen dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 176 tr. ; 21 cm T.8 895.13 - TN 10632/TN 10633
|
|
343. Trường ca hành 9 : Truyện tranh / Hạ Đạt ; Leo Chen dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 164 tr. ; 21 cm T.9 895.13 - TN 10634/TN 10635
|
|
344. Tsubasa Reservoir 17 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 180 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.17 : Một ngày nào đó, chúng ta chắc chắn sẽ gặp lại nhau 895.63 - TN 10654/TN 10655
|
|
345. Tsubasa Reservoir 18 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.18 : Chỉ còn một lần nữa thôi! Hãy tiếp tục đứng lên 895.63 - TN 10656/TN 10657
|
|
346. Tsubasa Reservoir 19 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 180 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.19 : Hãy phá bỏ xiềng xích mang tên sự cô độc! 895.63 - TN 10658/TN 10659
|
|
347. Tsubasa Reservoir 20 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.20 : Hãy tin tưởng vào bản thân và bạn bè 895.63 - TN 10660/TN 10661
|
|
348. Tsubasa Reservoir 21 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 192 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.21 : Đoàn kết sẽ tạo nên sức mạnh 895.63 - TN 10662/TN 10663
|
|
349. Tsubasa - Reservoir Chronicle 11 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr.: tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) T.11 : Tôi sẽ không bao giờ để nụ cười ấy biến mất 895.63 - TN 10394/TN 10395
|
|
350. Tsubasa : Từ tập 17 đến tập 21 / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 180 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 6016/M 5942/M 1763/M 5934/M 9578/M 9585/M 9538/M 9537/M 9638/M 8433
|
|
351. Từng niên thiếu : Tiểu thuyết. 2 tập / Cửu Dạ Hồi ; Mai Dung dịch. - H. : Dân trí, 2016. - T.1. - 397 tr. ; T.2. - 358 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.1 - M 8090/M 7645
|
|
352. Từng niên thiếu 1 : Tiểu thuyết / Cửu Dạ Hồi ; Mai Dung dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 396 tr. ; 21 cm Sách bổ sung T.1 895.136 - VL 8876
|
|
353. Từng niên thiếu 2 : Tiểu thuyết / Cửu Dạ Hồi ; Mai Dung dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 358 tr. ; 21 cm Sách bổ sung T.2 895.136 - VL 8875
|
|
354. Tuổi trẻ nồng nhiệt thời gian phai mờ / Vũ Quỳnh Mai b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 376 tr. ; 15 cm Sách bổ sung 895.1 - M 4640/M 5526/Vv 4949
|
|
355. Vị thần lang thang : Từ tập 5 đến tập 9 / Adachitoka ; Lli Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 1860/M 8744/M 1916/M 1917/M 1918/M 1919/M 1784/M 1734/M 1733/M 1715
|
|
356. Vị thần lang thang 5 : Truyện tranh / Adachitoka ; lLi Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.5 895.63 - TN 10636/TN 10637
|
|
357. Vị thần lang thang 6 : Truyện tranh / Adachitoka ; lLi Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.6 895.63 - TN 10638/TN 10639
|
|
358. Vị thần lang thang 7 : Truyện tranh / Adachitoka ; lLi Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.7 895.63 - TN 10618/TN 10619
|
|
359. Vị thần lang thang 8 : Truyện tranh / Adachitoka ; lLi Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.8 895.63 - TN 10640/TN 10641
|
|
360. Vị thần lang thang 9 : Truyện tranh / Adachitoka ; lLi Tenjou dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 194 tr. ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16 +) Sách bổ sung T.9 895.63 - TN 10642/TN 10643
|
|
361. Vùng trời hư cấu : Truyện tranh / Phan Thành Trí. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 134 tr. ; 19 cm. Sách bổ sung 895.9223 - Vv 4939
|
|
362. Vùng trời hư cấu : Truyện tranh / Phan Thành Trí. - H. : Hội nhà văn, 2015. - 135 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 8476/M 8475
|
|
363. Vượt qua hoàn cảnh số phận : Tiểu thuyết / Chu Văn Khoái. - H. : Hội nhà văn, 2016. - 319 tr. ; 19 cm Sách bổ sung T.1 895.9223 - Vv 4926/Vv 4920
|
|
364. Vượt qua hoàn cảnh số phận : Tiểu thuyết. Tập 1 / Chu Văn Khoái. - H. : Hội nhà văn, 2016. - T.1. - 319 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 895.9223 - M 5650/M 9349/M 9299/M 9320
|
|
365. XXX Holic : Từ tập 15 đến tập 18 / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 176 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung 895.63 - M 4815/M 2020/M 1693/M 8990/M 7568/M 7566/M 7567/M 7565
|
|
366. XXX Holic 15 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.15 895.63 - TN 10698/TN 10699
|
|
367. XXX Holic 16 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.16 895.63 - TN 10700/TN 10701
|
|
368. XXX Holic 17 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.17 895.63 - TN 10702/TN 10703
|
|
369. XXX Holic 18 : Truyện tranh / Clamp ; Vũ Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 188 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+) Sách bổ sung T.18 895.63 - TN 10704/TN 10705
|
|
370. Yêu dấu, em! : Truyện / Nguyễn Trọng Huân. - H. : Dân trí, 2016. - 246 tr. ; 21 cm Sách bổ sung 895.92234 - M 7790/VL 8826
|
|
907 - GIÁO DỤC, NGHIÊN CỨU, CÁC ĐỀ TÀI LIÊN QUAN VỀ LỊCH SỬ
|
|
371. Công phá đề thi trung học phổ thông quốc gia lịch sử : Biên soạn theo hướng nhận biết, thông hiểu, vận dụng, vận dụng cao / Phạm Văn Đông. - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 2015. - 149 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 907 - M 1769/M 6267
|
|
372. Hướng dẫn luyện thi THPT quốc gia môn lịch sử : Theo cấu trúc đề thi THPT quốc gia của Bộ GD - ĐT năm 2016 / Trương Ngọc Thơi. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 266 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 907 - M 1797/M 1722
|
|
910 - ĐỊA LÝ VÀ DU LỊCH
|
|
373. Cấu trúc đề thi trung học phổ thông quốc gia chuyên đề địa lí / Phạm Văn Đông. - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 2015. - 285 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 910.076 - M 8221/M 8132
|
|
374. Những điều cần biết luyện thi quốc gia chuyên đề địa lý : Theo cấu trúc mới nhất của Bộ GD & ĐT / Phạm Văn Đông. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 358 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 910.076 - M 2531/M 3577
|
|
375. Những điều cần biết luyện thi quốc gia chuyên đề địa lý : Theo cấu trúc mới nhất của Bộ GD & ĐT / Phạm Văn Đông. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 358 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 910.76 - M 4937/M 4991
|
|
915 - ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH Ở CHÂU Á
|
|
376. Bộ đề thi THPT quốc gia địa lí : Phương pháp tự luận / Nguyễn Đức Vũ. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 219 tr. ; 24 cm Sách bổ sung 915.970076 - M 7860/M 7859
|
|
959.7 - HỒ CHÍ MINH - LỊCH SỬ
|
|
377. Trần Quốc Tuấn - Vị thánh tướng hiền minh / Phùng Văn Khai. - H. : Lao động, 2016. - 142 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 959.7024092 - M 8605/M 8599
|
|
378. Trần Quốc Tuấn - Vị thánh tướng hiền minh / Phùng Văn Khai. - H. : Lao động, 2016. - 142 tr. ; 19 cm Sách bổ sung 959.7024092 - Vv 4935
|
|
|
1/1
|